Nhận định bóng đá Kazakhstan 04/06/2023 21:00 | ||
![]() Kaisar Kyzylorda | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.50 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.85 | ![]() Maktaaral |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Maktaaral về tài.
Kaisar Kyzylorda thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Stoycho Mladenov không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Maktaaral không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Maktaaral thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Kaisar Kyzylorda thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Stoycho Mladenov không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Maktaaral không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Maktaaral thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Kaisar Kyzylorda về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Stoycho Mladenov về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Maktaaral về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Maktaaral về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Kaisar Kyzylorda (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/10/2016 | Kaisar Kyzylorda vs Maktaaral | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
03/09/2016 | Maktaaral vs Kaisar Kyzylorda | 0-3 | +0 | Thắng | Tài | |
07/08/2016 | Kaisar Kyzylorda vs Maktaaral | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
10/04/2016 | Maktaaral vs Kaisar Kyzylorda | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
29/03/2016 | Maktaaral vs Kaisar Kyzylorda | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
17/08/2013 | Kaisar Kyzylorda vs Maktaaral | 5-0 | +0 | Thắng | Tài | |
26/06/2013 | Maktaaral vs Kaisar Kyzylorda | 1-3 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Kaisar Kyzylorda (đội nhà) | Maktaaral (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/05 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda * | 0 - 1 | FK Aktobe Lento | 0 | Thua |
21/05 | Kazakhstan | Kairat Almaty * | 0 - 3 | Kaisar Kyzylorda | 1 | Thắng |
14/05 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda | 1 - 0 | Tobol Kostanai * | 0.5 | Thắng |
06/05 | Kazakhstan | Ordabasy * | 4 - 0 | Kaisar Kyzylorda | 1 | Thua |
30/04 | Kazakhstan Cup | Kaisar Kyzylorda | 0 - 2 | Astana * | 1 | Thua |
23/04 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda | 1 - 2 | Astana * | 1.5-2 | Thắng |
19/04 | Kazakhstan Cup | Astana * | 5 - 1 | Kaisar Kyzylorda | 1 | Thua |
15/04 | Kazakhstan | Zhetysu Taldykorgan * | 0 - 2 | Kaisar Kyzylorda | 0-0.5 | Thắng |
08/04 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda * | 2 - 1 | Shakhtyor Karagandy | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Kazakhstan | Kaspyi Aktau * | 1 - 3 | Kaisar Kyzylorda | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/05 | Kazakhstan | Maktaaral | 3 - 1 | Kairat Almaty * | 0.5 | Thắng |
21/05 | Kazakhstan | Tobol Kostanai * | 1 - 0 | Maktaaral | 1-1.5 | Thắng |
13/05 | Kazakhstan | Maktaaral | 1 - 2 | Ordabasy * | 1 | Hòa |
06/05 | Kazakhstan | Astana * | 2 - 0 | Maktaaral | 1.5-2 | Thua |
22/04 | Kazakhstan | Maktaaral * | 1 - 2 | Zhetysu Taldykorgan | 0-0.5 | Thua |
19/04 | Kazakhstan Cup | Ordabasy * | 1 - 2 | Maktaaral | 0-0.5 | Thắng |
15/04 | Kazakhstan | Shakhtyor Karagandy * | 3 - 0 | Maktaaral | 0 | Thua |
08/04 | Kazakhstan | Maktaaral * | 3 - 1 | Kaspyi Aktau | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Kazakhstan | Aksu * | 2 - 1 | Maktaaral | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Kazakhstan | Maktaaral * | 0 - 1 | FK Atyrau | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/05 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda | 0 - 1 | FK Aktobe Lento | 2-2.5 | Xỉu |
21/05 | Kazakhstan | Kairat Almaty | 0 - 3 | Kaisar Kyzylorda | 2.5-3 | Tài |
14/05 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda | 1 - 0 | Tobol Kostanai | 2-2.5 | Xỉu |
06/05 | Kazakhstan | Ordabasy | 4 - 0 | Kaisar Kyzylorda | 2.5 | Tài |
30/04 | Kazakhstan Cup | Kaisar Kyzylorda | 0 - 2 | Astana | 2.5 | Xỉu |
23/04 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda | 1 - 2 | Astana | 2.5 | Tài |
19/04 | Kazakhstan Cup | Astana | 5 - 1 | Kaisar Kyzylorda | 2-2.5 | Tài |
15/04 | Kazakhstan | Zhetysu Taldykorgan | 0 - 2 | Kaisar Kyzylorda | 2-2.5 | Xỉu |
08/04 | Kazakhstan | Kaisar Kyzylorda | 2 - 1 | Shakhtyor Karagandy | 2 | Tài |
01/04 | Kazakhstan | Kaspyi Aktau | 1 - 3 | Kaisar Kyzylorda | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/05 | Kazakhstan | Maktaaral | 3 - 1 | Kairat Almaty | 2.5 | Tài |
21/05 | Kazakhstan | Tobol Kostanai | 1 - 0 | Maktaaral | 2.5-3 | Xỉu |
13/05 | Kazakhstan | Maktaaral | 1 - 2 | Ordabasy | 2.5 | Tài |
06/05 | Kazakhstan | Astana | 2 - 0 | Maktaaral | 3 | Xỉu |
22/04 | Kazakhstan | Maktaaral | 1 - 2 | Zhetysu Taldykorgan | 2.5 | Tài |
19/04 | Kazakhstan Cup | Ordabasy | 1 - 2 | Maktaaral | 2-2.5 | Tài |
15/04 | Kazakhstan | Shakhtyor Karagandy | 3 - 0 | Maktaaral | 2-2.5 | Tài |
08/04 | Kazakhstan | Maktaaral | 3 - 1 | Kaspyi Aktau | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Kazakhstan | Aksu | 2 - 1 | Maktaaral | 2 | Tài |
15/03 | Kazakhstan | Maktaaral | 0 - 1 | FK Atyrau | 2-2.5 | Xỉu |