Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 05/06/2022 12:00 | ||
JEF United Ichihara | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.05 : 2.88 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.10 | Vegalta Sendai |
Chìa khóa: Vegalta Sendai thắng 5/6 trận gần đây.
JEF United Ichihara không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Juan Esnaider Ruiz không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Vegalta Sendai thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
JEF United Ichihara không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Juan Esnaider Ruiz không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Vegalta Sendai thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, JEF United Ichihara về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Juan Esnaider Ruiz về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Vegalta Sendai về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Vegalta Sendai (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Tiêu chí thống kê | JEF United Ichihara (đội nhà) | Vegalta Sendai (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5 | Thua |
29/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
25/05 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 0-0.5 | Thắng |
21/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 1 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 1 | Blaublitz Akita | 0.5 | Thua |
08/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Okayama FC | 0-0.5 | Thắng |
04/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
30/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 3 | Oita Trinita | 0-0.5 | Thua |
27/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 2 - 1 | Honda | 1-1.5 | Thua |
29/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 2 - 1 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
25/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 0 - 0 | Okayama FC | 0-0.5 | Thua |
21/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 4 | Vegalta Sendai * | 0-0.5 | Thắng |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 4 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 2 | Vegalta Sendai | 0-0.5 | Thắng |
04/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 3 - 1 | Vegalta Sendai | 0-0.5 | Thua |
01/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 3 - 1 | Blaublitz Akita | 0.5 | Thắng |
27/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 2 | Vegalta Sendai | 0 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 2 - 0 | Ryukyu | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | Tài |
29/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
25/05 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 1.5-2 | Tài |
21/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2 | Tài |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Blaublitz Akita | 1.5-2 | Xỉu |
08/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Okayama FC | 1.5-2 | Xỉu |
04/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 1.5-2 | Xỉu |
30/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 3 | Oita Trinita | 2.5 | Tài |
27/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Honda | 3 | Tài |
29/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Tochigi SC | 2.5 | Tài |
25/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Okayama FC | 2.5 | Xỉu |
21/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 4 | Vegalta Sendai | 2.5 | Tài |
15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 4 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2.5 | Tài |
08/05 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 2 | Vegalta Sendai | 2-2.5 | Xỉu |
04/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 3 - 1 | Vegalta Sendai | 2.5-3 | Tài |
01/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 3 - 1 | Blaublitz Akita | 2.25 | Tài |
27/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Vegalta Sendai | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Ryukyu | 2.5 | Xỉu |