| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 11/04/2015 13:00 | ||
![]() JEF United Ichihara | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 2.95 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() Omiya Ardija |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 22/08/2009 16:00 | Omiya Ardija | 1- 1 | JEF United Ichihara |
| 27/06/2009 14:00 | JEF United Ichihara | 0- 2 | Omiya Ardija |
| 26/10/2008 14:00 | Omiya Ardija | 2- 1 | JEF United Ichihara |
| 12/04/2008 14:00 | JEF United Ichihara | 2- 4 | Omiya Ardija |
| 22/09/2007 13:00 | Omiya Ardija | 0- 1 | JEF United Ichihara |
| 21/04/2007 14:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Omiya Ardija |
| 21/10/2006 13:00 | JEF United Ichihara | 1- 3 | Omiya Ardija |
| 05/03/2006 13:00 | Omiya Ardija | 4- 2 | JEF United Ichihara |
| 17/09/2005 13:00 | Omiya Ardija | 0- 1 | JEF United Ichihara |
| 18/07/2005 17:00 | JEF United Ichihara | 2- 0 | Omiya Ardija |
| Tiêu chí thống kê | JEF United Ichihara (đội nhà) | Omiya Ardija (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| 05/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | JEF United Ichihara |
| 01/04/2015 17:00 | JEF United Ichihara | 4 - 4 | Cerezo Osaka |
| 29/03/2015 14:00 | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Okayama FC |
| 28/03/2015 10:00 | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Nữ Vegalta Sendai |
| 21/03/2015 11:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | JEF United Ichihara |
| 15/03/2015 14:05 | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Mito Hollyhock |
| 08/03/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara |
| 20/02/2015 13:00 | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle |
| 07/12/2014 13:30 | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio |
| 26/11/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Yamagata Montedio |
| 05/04/2015 14:05 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Roasso Kumamoto |
| 01/04/2015 17:00 | Okayama FC | 0 - 0 | Omiya Ardija |
| 29/03/2015 14:00 | Omiya Ardija | 1 - 1 | Consadole Sapporo |
| 21/03/2015 15:00 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
| 15/03/2015 15:00 | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Omiya Ardija |
| 08/03/2015 12:00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Zweigen Kanazawa FC |
| 06/12/2014 13:30 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Cerezo Osaka |
| 29/11/2014 15:00 | Nagoya Grampus Eight | 2 - 1 | Omiya Ardija |
| 22/11/2014 15:00 | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kashiwa Reysol |
| 03/11/2014 13:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
| 01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 4 - 4 | Cerezo Osaka * | 0-0.5 | Thắng |
| 29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Okayama FC | 0.5 | Thắng |
| 28/03 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 1 | Nữ Vegalta Sendai | 0-0.5 | Thua |
| 21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
| 20/02 | Giao Hữu | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle * | 0-0.5 | Thắng |
| 07/12 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thua |
| 26/11 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Yamagata Montedio | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
| 01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 0 - 0 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
| 29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thua |
| 21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thắng |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thua |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5-1 | Thắng |
| 06/12 | Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Cerezo Osaka | 0-0.5 | Thắng |
| 29/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thua |
| 22/11 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kashiwa Reysol * | 0.5 | Thua |
| 03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
| 01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 4 - 4 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Tài |
| 29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Okayama FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/03 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Nữ Vegalta Sendai | 2.5 | Xỉu |
| 21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
| 20/02 | Giao Hữu | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle | 3-3.5 | Tài |
| 07/12 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio | 2.5 | Xỉu |
| 26/11 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
| 01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 0 - 0 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
| 29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/12 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Cerezo Osaka | 2.5-3 | Xỉu |
| 29/11 | Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.5-3 | Tài |
| 22/11 | Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Kashiwa Reysol | 3 | Tài |
| 03/11 | Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá