Nhận định bóng đá Hạng nhất Đan Mạch 26/09/2021 19:00 | ||
Jammerbugt | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/2:0 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 3.55 : 3.7 : 1.94 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.75 : 0.96 | Esbjerg FB |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Jammerbugt trên sân nhà về tài.
Jammerbugt không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Bo Zinck thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Esbjerg FB không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Peter Hyballa không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Jammerbugt không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Bo Zinck không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Esbjerg FB không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Peter Hyballa không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Jammerbugt về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Bo Zinck về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Esbjerg FB về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Peter Hyballa về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Esbjerg FB (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/09/2018 | Jammerbugt vs Esbjerg FB | 0-1 | +2 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
16/05/2012 | Jammerbugt vs Esbjerg FB | 0-7 | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
23/10/2011 | Esbjerg FB vs Jammerbugt | 2-1 | -2 | Thắng | 3 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Jammerbugt (đội nhà) | Esbjerg FB (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 4 - 1 | Jammerbugt | 0.5 | Thua |
12/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 4 - 3 | Herfolge Boldklub Koge * | 0.25 | Thắng |
31/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1913 Odense | 0 - 0 | Jammerbugt * | 2.5 | Thua |
28/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 0 - 6 | Elite 3000 Helsingor * | 1 | Thua |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens * | 2 - 1 | Jammerbugt | 0.75 | Thua |
18/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt * | 1 - 1 | Hobro I.K. | 0.25 | Thua |
14/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 1 - 2 | Jammerbugt | 0 | Thắng |
09/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 0 - 3 | Fredericia * | 0.5 | Thua |
31/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 1 - 2 | Lyngby * | 1 | Hòa |
24/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 1 - 1 | Jammerbugt | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 2 - 1 | Fremad Amager | 0.5 | Thắng |
11/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 2 - 1 | Hobro I.K. | 0.5 | Thắng |
31/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF | 1 - 1 | Esbjerg FB * | 0.5-1 | Thua |
28/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 1 - 1 | Esbjerg FB | 0.5 | Thắng |
21/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB * | 1 - 2 | Hvidovre IF | 0 | Thua |
17/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 0 | Esbjerg FB | 0.5 | Thua |
14/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Horsens * | 0.5-1 | Thắng |
07/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 5 - 0 | Esbjerg FB | 0.75 | Thua |
05/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bolbro Gif | 1 - 5 | Esbjerg FB * | 5.25 | Thua |
31/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 3 | Elite 3000 Helsingor * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 4 - 1 | Jammerbugt | 2.5 | Tài |
12/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 4 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.25 | Tài |
31/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1913 Odense | 0 - 0 | Jammerbugt | 4-4.5 | Xỉu |
28/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 0 - 6 | Elite 3000 Helsingor | 2.75 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Horsens | 2 - 1 | Jammerbugt | 2.5 | Tài |
18/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 1 - 1 | Hobro I.K. | 2.5 | Xỉu |
14/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 2 | Jammerbugt | 2.5-3 | Tài |
09/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 0 - 3 | Fredericia | 2.75 | Tài |
31/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Jammerbugt | 1 - 2 | Lyngby | 2.75 | Tài |
24/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 1 | Jammerbugt | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 2 - 1 | Fremad Amager | 2.75 | Tài |
11/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 2 - 1 | Hobro I.K. | 2.75 | Tài |
31/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF | 1 - 1 | Esbjerg FB | 2.5-3 | Xỉu |
28/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 1 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |
21/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 2 | Hvidovre IF | 2-2.5 | Tài |
17/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 0 | Esbjerg FB | 2.75 | Xỉu |
14/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 0 - 0 | Horsens | 2.5-3 | Xỉu |
07/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 5 - 0 | Esbjerg FB | 2.5-3 | Tài |
05/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bolbro Gif | 1 - 5 | Esbjerg FB | 2.5 | Tài |
31/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 3 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |