| Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 18/11/2018 19:45 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 1.20 : 1/2:0 : 0.70 Tỷ lệ Châu Âu 4.10 : 4.00 : 1.68 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 3 : 1.01 | ![]() Fredericia |

| 12/08/2018 18:45 | Fredericia | 0- 0 | Hvidovre IF |
| 17/04/2014 18:00 | Hvidovre IF | 2- 1 | Fredericia |
| 20/10/2013 20:00 | Fredericia | 4- 1 | Hvidovre IF |
| 02/08/2013 23:30 | Hvidovre IF | 1- 1 | Fredericia |
| 25/05/2011 00:00 | Fredericia | 3- 1 | Hvidovre IF |
| 08/08/2010 18:00 | Hvidovre IF | 0- 2 | Fredericia |
| Tiêu chí thống kê | Hvidovre IF (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 9/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thắng |
| 04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 0 - 2 | Nykobing Falster | 0 | Thua |
| 28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 3 - 2 | Hvidovre IF | 1 | Hòa |
| 19/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge * | 0-0.5 | Thắng |
| 14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF * | 5 - 1 | Thisted | 0.5 | Thắng |
| 07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 2 - 2 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thắng |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 3 | Viborg * | 0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 3 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 2 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
| 11/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 4 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Fredericia | 0 | Thắng |
| 04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 7 | Roskilde | 0.5-1 | Thua |
| 28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Fremad Amager | 1 | Thua |
| 25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Viborg | 0 | Thua |
| 21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 3 | Fredericia * | 0-0.5 | Thắng |
| 07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 0 - 3 | Fredericia * | 0.5 | Thắng |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Silkeborg IF | 0 | Thua |
| 27/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske * | 0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 0 | Lyngby | 0-0.5 | Thắng |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
| 04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 0 - 2 | Nykobing Falster | 2.5-3 | Xỉu |
| 28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 2 | Hvidovre IF | 3 | Tài |
| 19/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 3 | Xỉu |
| 14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 5 - 1 | Thisted | 2.5-3 | Tài |
| 07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 3 | Viborg | 2.75 | Tài |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 2 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
| 11/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 2 - 4 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 11/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
| 04/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 7 | Roskilde | 2.5-3 | Tài |
| 28/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Fremad Amager | 2.5-3 | Tài |
| 25/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2.5 | Tài |
| 21/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
| 07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 0 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
| 30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
| 27/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske | 2.75 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 2 - 0 | Lyngby | 2.5-3 | Xỉu |
| 16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá