Nhận định bóng đá Phần Lan 08/07/2021 22:30 | ||
![]() HIFK | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:0 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.10 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2-2.5 : 0.96 | ![]() Lahti |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của HIFK về xỉu.
HIFK không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà HIFK không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Lahti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lahti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
HIFK thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà HIFK thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Lahti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Lahti không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, HIFK về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, HIFK về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Lahti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Lahti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: HIFK (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/06/2021 | Lahti vs HIFK | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/02/2021 | HIFK vs Lahti | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/11/2020 | Lahti vs HIFK | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/07/2020 | HIFK vs Lahti | 0-3 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/09/2019 | Lahti vs HIFK | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
30/06/2019 | Lahti vs HIFK | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/04/2019 | HIFK vs Lahti | 0-1 | +1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
02/02/2019 | Lahti vs HIFK | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/10/2017 | Lahti vs HIFK | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/06/2017 | Lahti vs HIFK | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
24/04/2017 | HIFK vs Lahti | 1-2 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/09/2016 | Lahti vs HIFK | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/06/2016 | HIFK vs Lahti | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
18/04/2016 | Lahti vs HIFK | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/01/2016 | Lahti vs HIFK | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
15/10/2015 | HIFK vs Lahti | 3-3 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/09/2015 | Lahti vs HIFK | 0-5 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/06/2015 | Lahti vs HIFK | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/09/2011 | HIFK vs Lahti | 0-2 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/06/2011 | Lahti vs HIFK | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | HIFK (đội nhà) | Lahti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/07 | Phần Lan | IFK Mariehamn | 0 - 0 | HIFK * | 0-0.5 | Thua |
30/06 | Phần Lan | HIFK | 0 - 1 | HJK Helsinki * | 1-1.5 | Thắng |
23/06 | Phần Lan | Lahti * | 0 - 0 | HIFK | 0-0.5 | Thắng |
15/06 | Phần Lan | HIFK * | 1 - 0 | Honka | 0 | Thắng |
10/06 | Phần Lan | KTP Kotka | 0 - 2 | HIFK * | 0-0.5 | Thắng |
29/05 | Phần Lan | HIFK | 1 - 4 | Inter Turku * | 0.5 | Thua |
23/05 | Phần Lan | AC Oulu | 1 - 2 | HIFK * | 0-0.5 | Thắng |
07/05 | Phần Lan | SJK Seinajoki * | 1 - 1 | HIFK | 0.5 | Thắng |
03/05 | Phần Lan | HIFK * | 2 - 0 | Haka | 0-0.5 | Thắng |
28/03 | Cúp Phần Lan | RoPS Rovaniemi * | 0 - 1 | HIFK | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/07 | Phần Lan | Lahti * | 2 - 1 | SJK Seinajoki | 0 | Thắng |
30/06 | Phần Lan | Inter Turku * | 1 - 1 | Lahti | 0.5-1 | Thắng |
23/06 | Phần Lan | Lahti * | 0 - 0 | HIFK | 0-0.5 | Thua |
15/06 | Phần Lan | Haka * | 1 - 1 | Lahti | 0 | Hòa |
10/06 | Phần Lan | Lahti * | 3 - 1 | Ilves Tampere | 0 | Thắng |
30/05 | Phần Lan | IFK Mariehamn | 0 - 3 | Lahti * | 0-0.5 | Thắng |
22/05 | Phần Lan | Lahti * | 1 - 0 | Honka | 0 | Thắng |
17/05 | Phần Lan | HJK Helsinki * | 2 - 0 | Lahti | 1-1.5 | Thua |
11/05 | Phần Lan | Lahti | 2 - 4 | KuPS * | 0.25 | Thua |
03/05 | Phần Lan | Lahti | 2 - 1 | Inter Turku * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/07 | Phần Lan | IFK Mariehamn | 0 - 0 | HIFK | 2-2.5 | Xỉu |
30/06 | Phần Lan | HIFK | 0 - 1 | HJK Helsinki | 2.5 | Xỉu |
23/06 | Phần Lan | Lahti | 0 - 0 | HIFK | 2-2.5 | Xỉu |
15/06 | Phần Lan | HIFK | 1 - 0 | Honka | 2 | Xỉu |
10/06 | Phần Lan | KTP Kotka | 0 - 2 | HIFK | 2-2.5 | Xỉu |
29/05 | Phần Lan | HIFK | 1 - 4 | Inter Turku | 2-2.5 | Tài |
23/05 | Phần Lan | AC Oulu | 1 - 2 | HIFK | 2 | Tài |
07/05 | Phần Lan | SJK Seinajoki | 1 - 1 | HIFK | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Phần Lan | HIFK | 2 - 0 | Haka | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Cúp Phần Lan | RoPS Rovaniemi | 0 - 1 | HIFK | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/07 | Phần Lan | Lahti | 2 - 1 | SJK Seinajoki | 2-2.5 | Tài |
30/06 | Phần Lan | Inter Turku | 1 - 1 | Lahti | 2-2.5 | Xỉu |
23/06 | Phần Lan | Lahti | 0 - 0 | HIFK | 2-2.5 | Xỉu |
15/06 | Phần Lan | Haka | 1 - 1 | Lahti | 2.5 | Xỉu |
10/06 | Phần Lan | Lahti | 3 - 1 | Ilves Tampere | 2-2.5 | Tài |
30/05 | Phần Lan | IFK Mariehamn | 0 - 3 | Lahti | 2.5 | Tài |
22/05 | Phần Lan | Lahti | 1 - 0 | Honka | 2-2.5 | Xỉu |
17/05 | Phần Lan | HJK Helsinki | 2 - 0 | Lahti | 2.5-3 | Xỉu |
11/05 | Phần Lan | Lahti | 2 - 4 | KuPS | 2.25 | Tài |
03/05 | Phần Lan | Lahti | 2 - 1 | Inter Turku | 2.5 | Tài |