Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 20/12/2024 03:00 |
||
Hearts |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 3/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.25 : 5.25 : 13 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.75 : 0.98 |
Cs Petrocub |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Cs Petrocub trên sân khách về xỉu.
Hearts không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Frankie McAvoy không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Cs Petrocub không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Lilian Popescu không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Hearts không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Frankie McAvoy không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Cs Petrocub thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Lilian Popescu không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hearts về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Frankie McAvoy về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Cs Petrocub về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Lilian Popescu về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Cs Petrocub (+1 3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Hearts, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Hearts (đội nhà) | Cs Petrocub (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/12 | Scotland | Kilmarnock * | 1 - 0 | Hearts | 0 | Thua |
13/12 | Europa Conference League Cup | Copenhagen * | 2 - 0 | Hearts | 1.25 | Thua |
07/12 | Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Dundee | 0.75 | Thắng |
01/12 | Scotland | Hearts * | 1 - 1 | Aberdeen | 0.25 | Thua |
29/11 | Europa Conference League Cup | Cercle Brugge * | 2 - 0 | Hearts | 0.5 | Thua |
24/11 | Scotland | Hearts | 1 - 4 | Celtic * | 1.25 | Thua |
11/11 | Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 0 | Hearts | 1.25 | Thắng |
08/11 | Europa Conference League Cup | Hearts | 0 - 2 | Heidenheimer * | 0.5 | Thua |
02/11 | Scotland | St Johnstone | 1 - 2 | Hearts * | 0.5 | Thắng |
31/10 | Scotland | Hearts * | 1 - 2 | Kilmarnock | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Europa Conference League Cup | Cs Petrocub | 0 - 1 | Real Betis * | 1.75 | Thắng |
27/11 | Europa Conference League Cup | Basaksehir FK * | 1 - 1 | Cs Petrocub | 1.5 | Thắng |
08/11 | Europa Conference League Cup | Cs Petrocub | 0 - 3 | Rapid Wien * | 1.75 | Thua |
03/11 | Moldova | Cf Sparta Selemet | 1 - 1 | Cs Petrocub * | 0.75 | Thua |
30/10 | Moldova | Milsami * | 0 - 2 | Cs Petrocub | 0.25 | Thắng |
24/10 | Europa Conference League Cup | Jagiellonia Bialystok * | 2 - 0 | Cs Petrocub | 2 | Hòa |
19/10 | Moldova | Cs Petrocub | 1 - 1 | Sheriff * | 0.25 | Thắng |
06/10 | Moldova | Floresti | 0 - 5 | Cs Petrocub * | 3.75 | Thắng |
04/10 | Europa Conference League Cup | Cs Petrocub | 1 - 4 | AEP Paphos * | 0.75 | Thua |
28/09 | Moldova | Cs Petrocub * | 2 - 1 | Milsami | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/12 | Scotland | Kilmarnock | 1 - 0 | Hearts | 2.5 | Xỉu |
13/12 | Europa Conference League Cup | Copenhagen | 2 - 0 | Hearts | 2.75 | Xỉu |
07/12 | Scotland | Hearts | 2 - 0 | Dundee | 2.75 | Xỉu |
01/12 | Scotland | Hearts | 1 - 1 | Aberdeen | 2.75 | Xỉu |
29/11 | Europa Conference League Cup | Cercle Brugge | 2 - 0 | Hearts | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Scotland | Hearts | 1 - 4 | Celtic | 3 | Tài |
11/11 | Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Hearts | 3 | Xỉu |
08/11 | Europa Conference League Cup | Hearts | 0 - 2 | Heidenheimer | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Scotland | St Johnstone | 1 - 2 | Hearts | 2.5 | Tài |
31/10 | Scotland | Hearts | 1 - 2 | Kilmarnock | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Europa Conference League Cup | Cs Petrocub | 0 - 1 | Real Betis | 3 | Xỉu |
27/11 | Europa Conference League Cup | Basaksehir FK | 1 - 1 | Cs Petrocub | 2.75 | Xỉu |
08/11 | Europa Conference League Cup | Cs Petrocub | 0 - 3 | Rapid Wien | 3 | Tài |
03/11 | Moldova | Cf Sparta Selemet | 1 - 1 | Cs Petrocub | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Moldova | Milsami | 0 - 2 | Cs Petrocub | 2 | Tài |
24/10 | Europa Conference League Cup | Jagiellonia Bialystok | 2 - 0 | Cs Petrocub | 3.25 | Xỉu |
19/10 | Moldova | Cs Petrocub | 1 - 1 | Sheriff | 2.25 | Xỉu |
06/10 | Moldova | Floresti | 0 - 5 | Cs Petrocub | 4 | Tài |
04/10 | Europa Conference League Cup | Cs Petrocub | 1 - 4 | AEP Paphos | 2.5 | Tài |
28/09 | Moldova | Cs Petrocub | 2 - 1 | Milsami | 2.5 | Tài |