Nhận định Hạng 3 Đức 16/05/2015 18:30 | ||
Hansa Rostock | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5-3 : 0.90 | Energie Cottbus |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 1- 0 | Hansa Rostock |
10/04/2012 22:30 | Energie Cottbus | 0- 1 | Hansa Rostock |
28/10/2011 22:59 | Hansa Rostock | 1- 1 | Energie Cottbus |
02/05/2010 22:30 | Hansa Rostock | 0- 0 | Energie Cottbus |
15/12/2009 02:15 | Energie Cottbus | 0- 0 | Hansa Rostock |
26/04/2008 20:30 | Energie Cottbus | 2- 1 | Hansa Rostock |
10/11/2007 21:30 | Hansa Rostock | 3- 2 | Energie Cottbus |
14/04/2006 00:00 | Energie Cottbus | 2- 0 | Hansa Rostock |
22/11/2005 02:15 | Hansa Rostock | 0- 0 | Energie Cottbus |
Tiêu chí thống kê | Hansa Rostock (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
09/05/2015 00:00 | Stuttgart Amateure | 3 - 2 | Hansa Rostock |
03/05/2015 19:00 | VfL Osnabruck | 1 - 0 | Hansa Rostock |
25/04/2015 19:00 | Hansa Rostock | 3 - 2 | Dortmund(am) |
18/04/2015 00:00 | SpVgg Unterhaching | 2 - 1 | Hansa Rostock |
11/04/2015 19:00 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Stuttgarter Kickers |
05/04/2015 19:00 | MSV Duisburg | 2 - 2 | Hansa Rostock |
21/03/2015 20:00 | Hansa Rostock | 4 - 0 | Fortuna Koln |
14/03/2015 20:00 | Arminia Bielefeld | 3 - 2 | Hansa Rostock |
07/03/2015 20:00 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Chemnitzer |
28/02/2015 20:05 | Hallescher | 1 - 2 | Hansa Rostock |
09/05/2015 19:00 | Energie Cottbus | 0 - 3 | Dortmund(am) |
02/05/2015 19:05 | SpVgg Unterhaching | 3 - 3 | Energie Cottbus |
25/04/2015 19:05 | Energie Cottbus | 2 - 0 | Stuttgarter Kickers |
18/04/2015 19:00 | MSV Duisburg | 3 - 2 | Energie Cottbus |
16/04/2015 00:00 | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Energie Cottbus |
11/04/2015 19:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | Fortuna Koln |
04/04/2015 19:00 | Arminia Bielefeld | 3 - 0 | Energie Cottbus |
21/03/2015 20:05 | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer |
14/03/2015 20:00 | Hallescher | 3 - 1 | Energie Cottbus |
07/03/2015 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 3 - 2 | Hansa Rostock | 0 | Thua |
03/05 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0-0.5 | Thua |
25/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 3 - 2 | Dortmund(am) | 0.5 | Thắng |
18/04 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 2 - 1 | Hansa Rostock * | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 1 - 0 | Stuttgarter Kickers | 0 | Thắng |
05/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 2 - 2 | Hansa Rostock | 0.5-1 | Thắng |
21/03 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 4 - 0 | Fortuna Koln | 0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 3 - 2 | Hansa Rostock | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 1 - 0 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 1 - 2 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 3 | Dortmund(am) | 0-0.5 | Thua |
02/05 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching * | 3 - 3 | Energie Cottbus | 0 | Hòa |
25/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 0 | Stuttgarter Kickers | 0 | Thắng |
18/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua |
16/04 | Giao Hữu | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Energie Cottbus * | 0.5-1 | Thắng |
11/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 1 | Fortuna Koln | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | Chemnitzer | 0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 3 - 1 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Mainz Am | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 3 - 2 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
03/05 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 3 - 2 | Dortmund(am) | 2.5 | Tài |
18/04 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 2 - 1 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 0 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 2 - 2 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 4 - 0 | Fortuna Koln | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 2 | Hansa Rostock | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 0 | Chemnitzer | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 1 - 2 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 3 | Dortmund(am) | 2.5 | Tài |
02/05 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 3 - 3 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
25/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 0 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 3 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
16/04 | Giao Hữu | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 1 | Fortuna Koln | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 3 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am | 2-2.5 | Tài |