Nhận định Hạng nhất Thụy Điển 06/04/2019 21:00 | ||
Halmstads | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.96 | Orgryte |
Halmstads không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Halmstads không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Orgryte thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Orgryte không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Halmstads thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Halmstads không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Orgryte thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Orgryte thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Halmstads về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Halmstads về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Orgryte về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Orgryte về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Orgryte (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
03/11/2018 | Halmstads vs Orgryte | 1- 2 |
21/04/2018 | Orgryte vs Halmstads | 2- 0 |
25/02/2017 | Halmstads vs Orgryte | 4- 0 |
20/09/2016 | Halmstads vs Orgryte | 2- 0 |
31/05/2016 | Orgryte vs Halmstads | 1- 2 |
21/03/2015 | Halmstads vs Orgryte | 0- 1 |
22/08/2014 | Orgryte vs Halmstads | 1- 1 |
16/09/2009 | Orgryte vs Halmstads | 2- 1 |
16/09/2009 | Orgryte vs Halmstads | 2- 1 |
10/05/2009 | Halmstads vs Orgryte | 2- 1 |
10/05/2009 | Halmstads vs Orgryte | 2- 1 |
12/09/2006 | Orgryte vs Halmstads | 1- 2 |
07/05/2006 | Halmstads vs Orgryte | 1- 0 |
07/08/2005 | Orgryte vs Halmstads | 2- 1 |
15/05/2005 | Halmstads vs Orgryte | 4- 2 |
19/09/2004 | Orgryte vs Halmstads | 2- 0 |
11/07/2004 | Halmstads vs Orgryte | 2- 2 |
Tiêu chí thống kê | Halmstads (đội nhà) | Orgryte (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF * | 0 - 1 | Halmstads | 0-0.5 | Thắng |
10/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AFC United * | 1 - 1 | Halmstads | 0 | Hòa |
03/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads * | 1 - 1 | Karlstad BK | 1.5 | Thua |
23/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IK Sirius FK * | 1 - 2 | Halmstads | 0-0.5 | Thắng |
16/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ostersunds FK * | 0 - 0 | Halmstads | 1.5 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Halmstads * | 3 - 3 | Mjallby AIF | 0.5-1 | Thua |
01/02 | Giao Hữu | Halmstads * | 0 - 4 | Lyngby | 0.5 | Thua |
26/01 | Giao Hữu | GAIS * | 0 - 1 | Halmstads | 0 | Thắng |
10/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF * | 1 - 4 | Halmstads | 0-0.5 | Thắng |
03/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Halmstads * | 1 - 2 | Orgryte | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/03 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 1 - 1 | Norrby IF | 0.5-1 | Thua |
23/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 1 - 0 | Orgryte | 0.5-1 | Thua |
09/03 | Giao Hữu | Orgryte * | 1 - 0 | Ljungskile SK | 1-1.5 | Thua |
02/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna * | 1 - 0 | Orgryte | 1.5-2 | Thắng |
24/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orgryte * | 1 - 2 | Jonkopings Sodra IF | 0-0.5 | Thua |
16/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orgryte * | 2 - 0 | Norrby IF | 1 | Thắng |
02/02 | Giao Hữu | Orgryte * | 2 - 0 | Falkenbergs FF | 0 | Thắng |
10/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 4 - 0 | Landskrona BoIS | 1-1.5 | Thắng |
03/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Halmstads * | 1 - 2 | Orgryte | 0.5 | Thắng |
31/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 5 - 2 | Varbergs BoIS FC | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF | 0 - 1 | Halmstads | 2-2.5 | Xỉu |
10/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AFC United | 1 - 1 | Halmstads | 2-2.5 | Xỉu |
03/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads | 1 - 1 | Karlstad BK | 3 | Xỉu |
23/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IK Sirius FK | 1 - 2 | Halmstads | 2.5-3 | Tài |
16/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ostersunds FK | 0 - 0 | Halmstads | 3 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Halmstads | 3 - 3 | Mjallby AIF | 3 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | Halmstads | 0 - 4 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
26/01 | Giao Hữu | GAIS | 0 - 1 | Halmstads | 2.5-3 | Xỉu |
10/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF | 1 - 4 | Halmstads | 3 | Tài |
03/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Halmstads | 1 - 2 | Orgryte | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/03 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 1 - 1 | Norrby IF | 2.5-3 | Xỉu |
23/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 1 - 0 | Orgryte | 3 | Xỉu |
09/03 | Giao Hữu | Orgryte | 1 - 0 | Ljungskile SK | 3 | Xỉu |
02/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna | 1 - 0 | Orgryte | 2.5 | Xỉu |
24/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orgryte | 1 - 2 | Jonkopings Sodra IF | 2.5-3 | Tài |
16/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orgryte | 2 - 0 | Norrby IF | 3 | Xỉu |
02/02 | Giao Hữu | Orgryte | 2 - 0 | Falkenbergs FF | 3 | Xỉu |
10/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 4 - 0 | Landskrona BoIS | 3-3.5 | Tài |
03/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Halmstads | 1 - 2 | Orgryte | 2.5 | Tài |
31/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 5 - 2 | Varbergs BoIS FC | 2.5-3 | Tài |