Nhận định Việt Nam 04/01/2015 17:00 | ||
![]() Hà Nội T&T | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 1/2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 1.08 : 2.5-3 : 0.68 | ![]() Đồng Tâm Long An |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
06/07/2014 17:30 | Hà Nội T&T | 3- 3 | Đồng Tâm Long An |
28/03/2014 17:00 | Đồng Tâm Long An | 1- 6 | T&T Hà Nội |
25/08/2013 17:00 | Dong tam Long An | 1- 2 | T&T Hà Nội |
27/05/2013 17:00 | T&T Hà Nội | 4- 1 | Dong tam Long An |
09/07/2011 17:00 | Đồng Tâm Long An | 0- 2 | T&T Hà Nội |
12/03/2011 16:00 | T&T Hà Nội | 4- 1 | Đồng Tâm Long An |
30/06/2010 16:30 | T&T Hà Nội | 4- 1 | Đồng Tâm Long An |
28/02/2010 17:00 | Đồng Tâm Long An | 2- 0 | T&T Hà Nội |
14/06/2009 16:30 | T&T Hà Nội | 4- 2 | Đồng Tâm Long An |
01/03/2009 17:00 | Đồng Tâm Long An | 2- 2 | T&T Hà Nội |
Tiêu chí thống kê | Hà Nội T&T (đội nhà) | Đồng Tâm Long An (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
26/08/2014 23:30 | Arbil | 2 - 0 | Hà Nội T&T |
19/08/2014 19:30 | Hà Nội T&T | 0 - 1 | Arbil |
10/08/2014 17:00 | Hà Nội T&T | 5 - 2 | Thanh Hóa |
03/08/2014 17:00 | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội T&T |
27/07/2014 17:00 | Hà Nội T&T | 3 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
19/07/2014 18:00 | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | Hà Nội T&T |
12/07/2014 17:30 | Hà Nội T&T | 2 - 2 | Sông Lam Nghệ An |
06/07/2014 17:30 | Hà Nội T&T | 3 - 3 | Đồng Tâm Long An |
22/06/2014 17:30 | Hà Nội T&T | 6 - 4 | Quảng Ninh |
17/06/2014 17:00 | Becamex Bình Dương | 2 - 0 | Hà Nội T&T |
16/11/2014 18:00 | Đồng Tâm Long An | 1 - 2 | Sinh viên Hàn Quốc |
14/11/2014 16:00 | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Đà Nẵng |
11/11/2014 16:00 | Đồng Tâm Long An | 2 - 3 | BEC Tero Sasana |
09/11/2014 18:00 | Becamex Bình Dương | 0 - 2 | Đồng Tâm Long An |
07/11/2014 15:30 | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Sinh viên Hàn Quốc |
10/08/2014 17:00 | Đồng Nai | 0 - 1 | Đồng Tâm Long An |
03/08/2014 17:00 | Đồng Tâm Long An | 1 - 3 | Becamex Bình Dương |
27/07/2014 17:00 | Hải Phòng | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An |
19/07/2014 18:00 | Đồng Tâm Long An | 2 - 0 | Thanh Hóa |
12/07/2014 17:00 | Hải Phòng | 3 - 1 | Đồng Tâm Long An |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/08 | AFC CUP | Arbil * | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 0.5-1 | Thua |
19/08 | AFC CUP | Hà Nội T&T * | 0 - 1 | Arbil | 0 | Thua |
10/08 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 5 - 2 | Thanh Hóa | 1-1.5 | Thắng |
03/08 | Việt Nam | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội T&T * | 0.5 | Thua |
27/07 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 3 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2-2.5 | Thua |
19/07 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | Hà Nội T&T * | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 2 - 2 | Sông Lam Nghệ An | 0.5-1 | Thua |
06/07 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 3 - 3 | Đồng Tâm Long An | 1.5-2 | Thua |
22/06 | Việt Nam | Hà Nội T&T * | 6 - 4 | Quảng Ninh | 1.5-2 | Thắng |
17/06 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An * | 1 - 2 | Sinh viên Hàn Quốc | 0 | Thua |
14/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Đà Nẵng * | 0.5 | Thắng |
11/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An * | 2 - 3 | BEC Tero Sasana | 1 | Thua |
09/11 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương * | 0 - 2 | Đồng Tâm Long An | 1 | Thắng |
07/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Sinh viên Hàn Quốc * | 0-0.5 | Thắng |
10/08 | Giao Hữu | Đồng Nai * | 0 - 1 | Đồng Tâm Long An | 0-0.5 | Thắng |
03/08 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 1 - 3 | Becamex Bình Dương * | 1.5 | Thua |
27/07 | Việt Nam | Hải Phòng * | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An | 0-0.5 | Thắng |
19/07 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 2 - 0 | Thanh Hóa * | 0.5 | Thắng |
12/07 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng * | 3 - 1 | Đồng Tâm Long An | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/08 | AFC CUP | Arbil | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 2.5-3 | Xỉu |
19/08 | AFC CUP | Hà Nội T&T | 0 - 1 | Arbil | 2.5-3 | Xỉu |
10/08 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 5 - 2 | Thanh Hóa | 3-3.5 | Tài |
03/08 | Việt Nam | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội T&T | 3.5 | Xỉu |
27/07 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 3 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 3.5 | Tài |
19/07 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | Hà Nội T&T | 3.5 | Xỉu |
12/07 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 2 - 2 | Sông Lam Nghệ An | 3.5-4 | Tài |
06/07 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 3 - 3 | Đồng Tâm Long An | 3.5 | Tài |
22/06 | Việt Nam | Hà Nội T&T | 6 - 4 | Quảng Ninh | 3-3.5 | Tài |
17/06 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 0 | Hà Nội T&T | 3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 1 - 2 | Sinh viên Hàn Quốc | 2.5 | Tài |
14/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Đà Nẵng | 3 | Tài |
11/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 3 | BEC Tero Sasana | Tài | |
09/11 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương | 0 - 2 | Đồng Tâm Long An | 3.5 | Xỉu |
07/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Sinh viên Hàn Quốc | 3-3.5 | Xỉu |
10/08 | Giao Hữu | Đồng Nai | 0 - 1 | Đồng Tâm Long An | 3-3.5 | Xỉu |
03/08 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 1 - 3 | Becamex Bình Dương | 3.5 | Tài |
27/07 | Việt Nam | Hải Phòng | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An | 3 | Xỉu |
19/07 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 2 - 0 | Thanh Hóa | 3-3.5 | Xỉu |
12/07 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng | 3 - 1 | Đồng Tâm Long An | 3-3.5 | Tài |