Nhận định Giao Hữu 14/01/2015 20:30 | ||
![]() Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1 1/4 : 0.76 Tỷ lệ Châu Âu 1.41 : 4.30 : 5.79 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3-3.5 : 1.00 | ![]() Schaffhausen |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
06/02/2013 20:30 | Schaffhausen | 3- 2 | Grasshoppers |
19/04/2007 00:45 | Schaffhausen | 1- 1 | Grasshoppers |
15/04/2007 21:00 | Grasshoppers | 1- 2 | Schaffhausen |
09/12/2006 23:45 | Schaffhausen | 3- 3 | Grasshoppers |
23/09/2006 22:45 | Grasshoppers | 5- 0 | Schaffhausen |
15/04/2006 22:30 | Schaffhausen | 1- 1 | Grasshoppers |
26/03/2006 21:00 | Grasshoppers | 0- 1 | Schaffhausen |
16/10/2005 21:00 | Schaffhausen | 0- 2 | Grasshoppers |
31/07/2005 00:30 | Grasshoppers | 1- 1 | Schaffhausen |
21/04/2005 01:30 | Schaffhausen | 2- 2 | Grasshoppers |
03/04/2005 01:30 | Grasshoppers | 3- 1 | Schaffhausen |
31/10/2004 23:00 | Schaffhausen | 1- 2 | Grasshoppers |
08/08/2004 22:00 | Grasshoppers | 1- 0 | Schaffhausen |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | Schaffhausen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
07/12/2014 02:00 | Grasshoppers | 0 - 1 | Young Boys |
30/11/2014 02:00 | Sion | 3 - 3 | Grasshoppers |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
09/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen |
02/11/2014 02:00 | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers |
26/10/2014 22:00 | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers |
19/10/2014 21:00 | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers |
10/01/2015 20:30 | Thun | 1 - 1 | Schaffhausen |
09/12/2014 01:45 | Schaffhausen | 0 - 3 | Wil 1900 |
29/11/2014 23:45 | Schaffhausen | 0 - 0 | Lugano |
25/11/2014 01:45 | Servette | 1 - 1 | Schaffhausen |
09/11/2014 21:00 | Wohlen | 2 - 2 | Schaffhausen |
01/11/2014 23:45 | Schaffhausen | 1 - 2 | Le Mont LS |
28/10/2014 01:45 | Winterthur | 3 - 2 | Schaffhausen |
18/10/2014 22:45 | Schaffhausen | 4 - 0 | Chiasso |
04/10/2014 22:45 | Lausanne Sports | 1 - 2 | Schaffhausen |
28/09/2014 20:00 | Biel-bienne | 1 - 2 | Schaffhausen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 3 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 2 - 0 | Grasshoppers | 1 | Thua |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers * | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 0 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Giao Hữu | Thun * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 0 - 3 | Wil 1900 | 0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 0 - 0 | Lugano | 0 | Hòa |
25/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 2 - 2 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 1 - 2 | Le Mont LS | 1 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 3 - 2 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 4 - 0 | Chiasso | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 1 - 2 | Schaffhausen | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 1 - 2 | Schaffhausen | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 3 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Giao Hữu | Thun | 1 - 1 | Schaffhausen | 2.5-3 | Xỉu |
09/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 3 | Wil 1900 | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 0 | Lugano | 2.5-3 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 2 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 1 - 2 | Le Mont LS | 2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 3 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 4 - 0 | Chiasso | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 1 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |