| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 08/11/2015 14:00 | ||
![]() Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.05 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.90 | ![]() Tochigi SC |

| 11/04/2015 11:00 | Tochigi SC | 2- 4 | Giravanz Kitakyushu |
| 11/10/2014 12:00 | Tochigi SC | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 31/05/2014 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 1 | Tochigi SC |
| 10/11/2013 11:00 | Tochigi SC | 3- 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 28/04/2013 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 2 | Tochigi SC |
| 11/11/2012 11:00 | Tochigi SC | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 13/06/2012 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Tochigi SC |
| 29/10/2011 15:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | Tochigi SC |
| 19/06/2011 16:00 | Tochigi SC | 2- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 17/10/2010 11:00 | Tochigi SC | 2- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 18/04/2010 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Tochigi SC |
| Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Tochigi SC (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 2 | Ehime FC | 0 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 1 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thắng |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 3 | Jubilo Iwata * | 0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
| 05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Mito Hollyhock * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 4 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 2 - 2 | Tochigi SC | 0 | Hòa |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 0 | Hòa |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 4 - 1 | Tochigi SC | 0.5-1 | Thua |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 2 | Ehime FC | 2 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | Yokohama FC | 2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 3 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Mito Hollyhock | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 4 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Oita Trinita | 2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 4 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá