| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 14/06/2015 14:00 | ||
![]() Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 1.13 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.43 : 3.11 : 3.03 Tỷ lệ Tài xỉu 0.57 : 2.5 : 1.40 | ![]() Roasso Kumamoto |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 28/09/2014 11:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 07/06/2014 15:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
| 05/09/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/06/2013 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 7- 0 | Roasso Kumamoto |
| 02/09/2012 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Roasso Kumamoto |
| 17/06/2012 17:00 | Roasso Kumamoto | 2- 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 12/11/2011 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Roasso Kumamoto |
| 04/05/2011 13:00 | Roasso Kumamoto | 0- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 28/11/2010 11:00 | Roasso Kumamoto | 3- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 18/07/2010 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 2 | Roasso Kumamoto |
| Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Roasso Kumamoto (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
| 06/06/2015 11:05 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 31/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Oita Trinita |
| 24/05/2015 14:00 | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 17/05/2015 14:00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 09/05/2015 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Cerezo Osaka |
| 06/05/2015 14:00 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu |
| 29/04/2015 14:00 | Ehime FC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 26/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 19/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka |
| 06/06/2015 13:05 | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki |
| 31/05/2015 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 | Roasso Kumamoto |
| 24/05/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Cerezo Osaka |
| 17/05/2015 13:00 | Roasso Kumamoto | 1 - 2 | Gifu |
| 09/05/2015 12:00 | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Roasso Kumamoto |
| 06/05/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Oita Trinita |
| 03/05/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 2 | Roasso Kumamoto |
| 29/04/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | JEF United Ichihara |
| 26/04/2015 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC |
| 19/04/2015 11:00 | Okayama FC | 3 - 0 | Roasso Kumamoto |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thắng |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Oita Trinita * | 0-0.5 | Thắng |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 1-1.5 | Thắng |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Cerezo Osaka * | 0.5-1 | Thua |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0.5 | Thắng |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thua |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Cerezo Osaka * | 0.5-1 | Thắng |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 2 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 0 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 2 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC * | 0-0.5 | Thua |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 3 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Xỉu |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Cerezo Osaka | 2.5 | Tài |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2 | Xỉu |
| 31/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 1 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
| 24/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Cerezo Osaka | 2.5 | Xỉu |
| 17/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 2 | Gifu | 2-2.5 | Tài |
| 09/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| 06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 4 | JEF United Ichihara | 2.5 | Tài |
| 26/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 3 - 0 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá