Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 23/09/2020 17:00 | ||
![]() Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/2 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.06 : 3.35 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5-3 : 0.97 | ![]() Mito Hollyhock |
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của Giravanz Kitakyushu trên sân nhà về tài.
Giravanz Kitakyushu thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Mito Hollyhock không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Shigetoshi Hasebe không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng kèo 9/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Mito Hollyhock thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Shigetoshi Hasebe thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Giravanz Kitakyushu về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Koichi Hashiratani về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Mito Hollyhock về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Shigetoshi Hasebe về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Giravanz Kitakyushu (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/11/2016 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/05/2016 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/09/2015 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/08/2015 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
06/06/2015 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/08/2014 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
16/03/2014 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/10/2013 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
21/04/2013 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/09/2012 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/03/2012 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 1-0 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
20/03/2012 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 1-0 | +0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/11/2011 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 1-0 | +0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/05/2011 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/08/2010 | Giravanz Kitakyushu vs Mito Hollyhock | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
27/03/2010 | Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Mito Hollyhock (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 9/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 0 | Thắng |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thắng |
05/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 3 | Ventforet Kofu | 0.5 | Thua |
02/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thua |
29/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 2 | JEF United Ichihara | 0.5 | Thắng |
23/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thắng |
19/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
15/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Machida Zelvia | 0-0.5 | Thắng |
12/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ryukyu | 3 - 2 | Mito Hollyhock * | 0-0.5 | Thua |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 4 - 2 | Renofa Yamaguchi | 0.5 | Thắng |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 0 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
02/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 2 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
29/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 0 | Ehime FC | 0.5 | Thua |
23/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 2 - 3 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thua |
19/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 0 - 1 | Mito Hollyhock | 0 | Thắng |
16/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
12/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 0 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5-3 | Xỉu |
05/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Ventforet Kofu | 2.5 | Tài |
02/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
29/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
23/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |
19/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
15/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Machida Zelvia | 2 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ryukyu | 3 - 2 | Mito Hollyhock | 2.5-3 | Tài |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 4 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5-3 | Tài |
09/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 0 - 0 | Mito Hollyhock | 2.5 | Xỉu |
06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
02/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
29/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Ehime FC | 2.5 | Xỉu |
23/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 3 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Tài |
19/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
16/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
12/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |