| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 30/10/2016 12:00 | ||
![]() Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.20 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 0.95 | ![]() Gifu |

| 13/03/2016 12:00 | Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 13/09/2015 17:05 | Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | Gifu |
| 26/10/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Gifu |
| 25/05/2014 17:00 | FC Gifu | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 21/08/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | FC Gifu |
| 29/06/2013 17:00 | FC Gifu | 3- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 14/09/2012 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | FC Gifu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 26/10/2011 17:00 | FC Gifu | 1- 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 01/10/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 3- 2 | FC Gifu |
| 12/09/2010 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 29/04/2010 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 1 | FC Gifu |
| Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 1.5 | Thua |
| 16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thắng |
| 08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Consadole Sapporo * | 0.5-1 | Thắng |
| 25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
| 18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5-1 | Thua |
| 11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thua |
| 03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| 21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 6 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Ehime FC * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 22/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Machida Zelvia * | 0-0.5 | Thua |
| 16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
| 08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 2 | Gifu | 1 | Hòa |
| 02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 5 | Okayama FC * | 0.5 | Thua |
| 25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 2 - 3 | Gifu | 0.5-1 | Thắng |
| 18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 1 | Ehime FC * | 0-0.5 | Thắng |
| 11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
| 27/08 | Cúp Nhật Hoàng | Gifu * | 1 - 1 | Honda | 0-0.5 | Thua |
| 21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 1 - 1 | Gifu | 0.5 | Thắng |
| 14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Hòa |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5-3 | Xỉu |
| 16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Tài |
| 08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
| 25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Cerezo Osaka | 2.5 | Xỉu |
| 11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
| 03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 6 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Ehime FC | 2 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 22/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Tài |
| 16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 2 | Gifu | 2.5 | Tài |
| 02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 5 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
| 25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 2 - 3 | Gifu | 2.5 | Tài |
| 18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 1 | Ehime FC | 2 | Tài |
| 11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
| 27/08 | Cúp Nhật Hoàng | Gifu | 1 - 1 | Honda | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 1 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá