| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 26/10/2014 14:00 | ||
![]() Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.29 : 3.15 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2-2.5 : 0.86 | ![]() Gifu |

| 25/05/2014 17:00 | FC Gifu | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 21/08/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | FC Gifu |
| 29/06/2013 17:00 | FC Gifu | 3- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 14/09/2012 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | FC Gifu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 26/10/2011 17:00 | FC Gifu | 1- 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 01/10/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 3- 2 | FC Gifu |
| 12/09/2010 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 29/04/2010 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 1 | FC Gifu |
| Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 7/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 5/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
| 19/10/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy |
| 15/10/2014 17:00 | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 11/10/2014 12:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 04/10/2014 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | Kataller Toyama |
| 28/09/2014 11:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 23/09/2014 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC |
| 20/09/2014 14:00 | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 14/09/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 06/09/2014 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 3 - 5 | Avispa Fukuoka |
| 31/08/2014 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 19/10/2014 17:00 | Gifu | 0 - 2 | Mito Hollyhock |
| 11/10/2014 13:00 | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Gifu |
| 04/10/2014 14:00 | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio |
| 28/09/2014 17:00 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Gifu |
| 23/09/2014 11:00 | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto |
| 20/09/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu |
| 14/09/2014 17:00 | Gifu | 1 - 1 | Consadole Sapporo |
| 06/09/2014 16:00 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Gifu |
| 31/08/2014 16:00 | Gifu | 3 - 0 | Tokyo Verdy |
| 24/08/2014 16:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Gifu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thắng |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 2 | Kataller Toyama | 0.5 | Thua |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thắng |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 5 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
| 31/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 0 | Thua |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 1 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio * | 0.5 | Thắng |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Shonan Bellmare * | 0 - 0 | Gifu | 1-1.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thắng |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 0 - 0 | Gifu * | 0.5 | Thua |
| 31/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 3 - 0 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thắng |
| 24/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 1 - 0 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Tài |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 5 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Tài |
| 31/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Gifu | 2.5 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2.5 | Xỉu |
| 06/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 0 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 31/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 3 - 0 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
| 24/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá