| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 04/10/2015 17:00 | ||
![]() Gifu | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.10 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.53 : 2.5 : 1.50 | ![]() Tokushima Vortis |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 21/03/2015 12:00 | Tokushima Vortis | 1- 0 | Gifu |
| 04/08/2013 16:30 | Tokushima Vortis | 3- 1 | FC Gifu |
| 24/03/2013 11:00 | FC Gifu | 0- 1 | Tokushima Vortis |
| 04/11/2012 13:00 | FC Gifu | 0- 0 | Tokushima Vortis |
| 11/03/2012 11:00 | Tokushima Vortis | 3- 0 | FC Gifu |
| 19/09/2011 17:00 | Tokushima Vortis | 4- 1 | FC Gifu |
| 22/05/2011 17:00 | FC Gifu | 0- 2 | Tokushima Vortis |
| 03/10/2010 16:00 | FC Gifu | 2- 1 | Tokushima Vortis |
| 05/05/2010 11:00 | Tokushima Vortis | 4- 0 | FC Gifu |
| 05/12/2009 10:30 | FC Gifu | 2- 1 | Tokushima Vortis |
| 24/06/2009 17:00 | FC Gifu | 3- 0 | Tokushima Vortis |
| 29/03/2009 12:00 | Tokushima Vortis | 3- 1 | FC Gifu |
| 17/08/2008 16:00 | FC Gifu | 1- 1 | Tokushima Vortis |
| 28/06/2008 17:00 | Tokushima Vortis | 0- 1 | FC Gifu |
| 23/03/2008 16:00 | FC Gifu | 2- 1 | Tokushima Vortis |
| Tiêu chí thống kê | Gifu (đội nhà) | Tokushima Vortis (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 2 | Gifu | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 2 | Gifu | 0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 3 | Oita Trinita | 0 | Thua |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
| 26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 0 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thua |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Jubilo Iwata * | 0.5-1 | Thắng |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 1 | Gifu | 0.5 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 29/08 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 7 - 0 | Okayama B | 1.5 | Thắng |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Oita Trinita | 0 | Thắng |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 0 - 3 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 2 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Gifu | 2 | Tài |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 3 | Oita Trinita | 2 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Jubilo Iwata | 2.5 | Xỉu |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Yokohama FC | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka | 2 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 1.5-2 | Xỉu |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
| 29/08 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 7 - 0 | Okayama B | 3-3.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 1.5-2 | Xỉu |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Oita Trinita | 2 | Xỉu |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 0 - 3 | Tokushima Vortis | 1.5-2 | Tài |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá