| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 13/03/2016 12:00 | ||
![]() Gifu | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.95 : 3.05 : 2.43 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.06 | ![]() Giravanz Kitakyushu |

| 13/09/2015 17:05 | Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | Gifu |
| 26/10/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Gifu |
| 25/05/2014 17:00 | FC Gifu | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 21/08/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | FC Gifu |
| 29/06/2013 17:00 | FC Gifu | 3- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 14/09/2012 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | FC Gifu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 26/10/2011 17:00 | FC Gifu | 1- 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 01/10/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 3- 2 | FC Gifu |
| 12/09/2010 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 29/04/2010 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 1 | FC Gifu |
| Tiêu chí thống kê | Gifu (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 4 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thua |
| 28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 4 - 0 | Gifu | 0 | Thua |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 4 | Avispa Fukuoka * | 0.5-1 | Thua |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 3 - 0 | Gifu | 0 | Thua |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 0 | Okayama FC | 0 | Hòa |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 3 - 0 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thắng |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5 | Thắng |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 0-0.5 | Thua |
| 28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 0 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thắng |
| 10/02 | Giao Hữu | Shimizu S-Pulse * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thắng |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0 | Thua |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 2 | Ehime FC | 0 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 4 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
| 28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 4 - 0 | Gifu | 2.5 | Tài |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 4 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Tài |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 3 - 0 | Gifu | 2 | Tài |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 0 | Okayama FC | 2 | Xỉu |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 3 - 0 | Gifu | 2 | Tài |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Gifu | 2 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2.5 | Xỉu |
| 28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2 | Xỉu |
| 10/02 | Giao Hữu | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Tài |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 2 | Ehime FC | 2 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá