| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 13/09/2015 17:00 | ||
![]() Gifu | Tỷ lệ Châu Á 1.14 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.41 : 3.10 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.01 | ![]() Giravanz Kitakyushu |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 03/05/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | Gifu |
| 26/10/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Gifu |
| 25/05/2014 17:00 | FC Gifu | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 21/08/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | FC Gifu |
| 29/06/2013 17:00 | FC Gifu | 3- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 14/09/2012 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 1 | FC Gifu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/04/2012 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 26/10/2011 17:00 | FC Gifu | 1- 3 | Giravanz Kitakyushu |
| 01/10/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 3- 2 | FC Gifu |
| 12/09/2010 14:00 | FC Gifu | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 29/04/2010 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 1 | FC Gifu |
| Tiêu chí thống kê | Gifu (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
| 26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 0 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thua |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Jubilo Iwata * | 0.5-1 | Thắng |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 1 - 1 | Gifu | 0.5 | Thắng |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thua |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 3 - 1 | Gifu | 1 | Thua |
| 28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | Hòa |
| 21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 2 - 3 | Gifu | 1-1.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Mito Hollyhock * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thua |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thắng |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 4 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Zweigen Kanazawa FC * | 0-0.5 | Thắng |
| 28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 3 | Okayama FC | 0 | Thua |
| 21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 0 | Jubilo Iwata | 2.5 | Xỉu |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 1 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Yokohama FC | 2.5 | Xỉu |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 3 - 1 | Gifu | 2.5 | Tài |
| 28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 2 - 3 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/09 | Cúp Nhật Hoàng | Mito Hollyhock | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Xỉu |
| 22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
| 18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
| 08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 4 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
| 04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 3 | Okayama FC | 2 | Tài |
| 21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá