Nhận định Bỉ 21/12/2014 20:30 | ||
![]() Gent | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/2 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.31 : 3.51 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.95 | ![]() Standard Liege |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
10/08/2014 19:30 | Standard Liege | 0- 1 | Gent |
10/08/2014 19:30 | Standard Liege | 0- 1 | Gent |
24/02/2014 00:00 | Standard Liege | 2- 3 | Gent |
03/11/2013 20:30 | Gent | 0- 1 | Standard Liege |
20/01/2013 00:00 | Gent | 0- 0 | Standard Liege |
22/09/2012 01:30 | Standard Liege | 1- 2 | Gent |
05/12/2011 00:00 | Standard Liege | 0- 0 | Gent |
13/08/2011 22:59 | Gent | 3- 1 | Standard Liege |
21/02/2011 00:00 | Gent | 4- 1 | Standard Liege |
24/10/2010 22:59 | Standard Liege | 2- 1 | Gent |
22/03/2010 02:00 | Standard Liege | 0- 2 | Gent |
22/11/2009 00:00 | Gent | 2- 1 | Standard Liege |
17/05/2009 01:00 | Gent | 0- 1 | Standard Liege |
22/12/2008 02:30 | Standard Liege | 2- 1 | Gent |
24/02/2008 02:00 | Standard Liege | 0- 0 | Gent |
16/09/2007 22:59 | Gent | 1- 1 | Standard Liege |
11/03/2007 00:00 | Standard Liege | 0- 1 | Gent |
01/10/2006 22:59 | Gent | 2- 1 | Standard Liege |
06/05/2006 01:30 | Standard Liege | 0- 2 | Gent |
11/12/2005 19:00 | Gent | 2- 1 | Standard Liege |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Standard Liege (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
08/12/2014 02:00 | Gent | 0 - 0 | Genk |
04/12/2014 02:30 | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent |
29/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Gent |
23/11/2014 02:00 | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge |
09/11/2014 20:30 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
02/11/2014 20:30 | Lierse | 0 - 1 | Gent |
30/10/2014 02:30 | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Gent |
19/10/2014 01:30 | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi |
14/12/2014 20:30 | Standard Liege | 1 - 3 | Club Brugge |
12/12/2014 03:05 | Standard Liege | 0 - 3 | Feyenoord Rotterdam |
08/12/2014 00:15 | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege |
04/12/2014 02:30 | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
28/11/2014 01:00 | NK Rijeka | 2 - 0 | Standard Liege |
23/11/2014 20:30 | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege |
10/11/2014 02:00 | Genk | 0 - 2 | Standard Liege |
07/11/2014 03:05 | Sevilla | 3 - 1 | Standard Liege |
02/11/2014 00:00 | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
08/12 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
29/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 1 | Gent | 0 | Thua |
23/11 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Cercle Brugge | 1.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0 | Thua |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Gent | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 3 | Club Brugge | 0 | Thua |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Standard Liege | 0 - 3 | Feyenoord Rotterdam * | 0.5 | Thua |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 1 | Standard Liege | 0 | Thắng |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege * | 1 - 4 | KSC Lokeren | 0.5 | Thua |
01/12 | Bỉ | Standard Liege * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
28/11 | Cúp C2 Europa League | NK Rijeka * | 2 - 0 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thua |
10/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Sevilla * | 3 - 1 | Standard Liege | 1.5 | Thua |
02/11 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
08/12 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Gent | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Tài |
09/11 | Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Standard Liege | 0 - 3 | Feyenoord Rotterdam | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege | 1 - 4 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Tài |
01/12 | Bỉ | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | NK Rijeka | 2 - 0 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
10/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Sevilla | 3 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
02/11 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |