Nhận định Bỉ 09/05/2015 01:30 | ||
![]() Gent | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1 1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.00 : 6.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2.5-3 : 0.85 | ![]() Sporting Charleroi |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2- 1 | Gent |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0- 0 | Gent |
19/10/2014 01:30 | Gent | 2- 2 | Sporting Charleroi |
02/03/2014 02:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
10/11/2013 02:00 | Sporting Charleroi | 0- 1 | Gent |
23/12/2012 02:00 | Gent | 1- 2 | Sporting Charleroi |
02/09/2012 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Gent |
12/12/2010 02:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
22/08/2010 22:59 | Sporting Charleroi | 1- 3 | Gent |
15/03/2010 02:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
07/11/2009 02:30 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Gent |
02/02/2009 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 5 | Gent |
01/09/2008 01:30 | Gent | 2- 0 | Sporting Charleroi |
04/05/2008 01:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
17/12/2007 00:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Gent |
12/02/2007 00:00 | Sporting Charleroi | 1- 0 | Gent |
27/08/2006 22:59 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
16/04/2006 01:00 | Gent | 2- 2 | Sporting Charleroi |
20/11/2005 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Gent |
03/04/2005 02:00 | Sporting Charleroi | 3- 2 | Gent |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Sporting Charleroi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
03/05/2015 19:30 | Kortrijk | 0 - 1 | Gent |
01/05/2015 01:35 | Gent | 2 - 1 | Anderlecht |
26/04/2015 22:59 | Gent | 2 - 2 | Club Brugge |
18/04/2015 01:30 | Standard Liege | 1 - 3 | Gent |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2 - 0 | Kortrijk |
15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 2 | Gent |
08/03/2015 02:00 | Gent | 2 - 1 | Lierse |
02/03/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
30/04/2015 01:30 | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi |
25/04/2015 22:59 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
20/04/2015 01:35 | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 22:59 | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
15/03/2015 20:30 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 00:00 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
08/02/2015 00:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
01/05 | Bỉ | Gent * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
26/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Club Brugge | 0.5 | Thua |
18/04 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 3 | Gent | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 2 | Gent | 0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Gent * | 2 - 1 | Lierse | 1.5-2 | Thua |
02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent * | 1 | Hòa |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Standard Liege | 0 | Thắng |
20/04 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thắng |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1 | Hòa |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thắng |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 1 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
01/05 | Bỉ | Gent | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
26/04 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
18/04 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | Gent | 2 - 1 | Lierse | 3 | Tài |
02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Tài |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |