Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 21/10/2018 18:45 | ||
Fremad Amager | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1/4:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 3.30 : 3.45 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5-3 : 1.00 | Elite 3000 Helsingor |
29/07/2018 18:45 | Elite 3000 Helsingor | 3- 1 | Fremad Amager |
24/01/2018 22:00 | Fremad Amager | 3- 5 | Elite 3000 Helsingor |
02/04/2017 18:45 | Fremad Amager | 1- 2 | Elite 3000 Helsingor |
16/10/2016 18:45 | Elite 3000 Helsingor | 2- 2 | Fremad Amager |
07/08/2016 18:45 | Elite 3000 Helsingor | 2- 0 | Fremad Amager |
20/06/2015 20:00 | Fremad Amager | 3- 2 | Elite 3000 Helsingor |
21/09/2014 18:00 | Elite 3000 Helsingor | 0- 0 | Fremad Amager |
13/08/2014 23:30 | Elite 3000 Helsingor | 0- 3 | Fremad Amager |
13/08/2014 23:30 | Elite 3000 Helsingor | 0- 3 | Fremad Amager |
06/04/2014 18:00 | Fremad Amager | 2- 1 | Elite 3000 Helsingor |
01/09/2013 18:00 | Elite 3000 Helsingor | 6- 1 | Fremad Amager |
Tiêu chí thống kê | Fremad Amager (đội nhà) | Elite 3000 Helsingor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 2 - 2 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 0 - 0 | Thisted | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 2 - 1 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
20/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 4 - 0 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia * | 0-0.5 | Thua |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 0 | Silkeborg IF * | 0.5 | Thắng |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 1 | Fremad Amager | 0.5 | Thắng |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager * | 1 - 1 | Roskilde | 0 | Hòa |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Fremad Amager | 0.5-1 | Thua |
15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF * | 1 - 4 | Fremad Amager | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 2 | Nykobing Falster | 0.5 | Thua |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0 | Hòa |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 3 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 0-0.5 | Thắng |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 3 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0-0.5 | Thua |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 1 | Thisted | 0.5-1 | Thua |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0 | Hòa |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 1 | Lyngby | 0-0.5 | Thắng |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor * | 0-0.5 | Thua |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 1 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 0 - 0 | Thisted | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 2 - 1 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
20/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 4 - 0 | Fremad Amager | 2-2.5 | Tài |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 0 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 1 | Fremad Amager | 2.5 | Xỉu |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 1 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Fremad Amager | 2.5-3 | Xỉu |
15/08 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 4 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 3 - 0 | Roskilde | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Thisted | 2.5-3 | Xỉu |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 1 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |