Nhận định Hạng 2 Áo 17/04/2015 07:00 | ||
FAC Team Fur Wien | Tỷ lệ Châu Á 1.15 : 0:1/4 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.38 : 3.40 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2.5-3 : 1.10 | Austria Lustenau |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/11/2014 00:30 | Austria Lustenau | 0- 3 | FAC Team Fur Wien |
15/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 3- 3 | Austria Lustenau |
18/07/2014 23:30 | Austria Lustenau | 0- 0 | FAC Team Fur Wien |
Tiêu chí thống kê | FAC Team Fur Wien (đội nhà) | Austria Lustenau (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 01:30 | LASK Linz | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien |
07/04/2015 23:30 | SV Grodig | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
03/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg |
21/03/2015 00:30 | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
18/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten |
14/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
21/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf |
18/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna |
10/04/2015 23:30 | Austria Lustenau | 3 - 2 | Kapfenberg Superfund |
03/04/2015 23:30 | St.Polten | 1 - 0 | Austria Lustenau |
27/03/2015 00:00 | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau |
21/03/2015 02:30 | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau |
18/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg |
14/03/2015 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg |
07/03/2015 00:30 | LASK Linz | 3 - 2 | Austria Lustenau |
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
29/11/2014 00:30 | Wacker Innsbruck | 1 - 2 | Austria Lustenau |
22/11/2014 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | SV Grodig * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1 | Hòa |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 3 | TSV Hartberg | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 0 | St.Polten | 0 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 0 | Hòa |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 1 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 1 | First Vienna | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 3 - 2 | Kapfenberg Superfund | 0-0.5 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten * | 1 - 0 | Austria Lustenau | 0-0.5 | Thua |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau * | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn * | 0 - 0 | Austria Lustenau | 0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 4 | TSV Hartberg | 0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 3 - 2 | Austria Lustenau | 0.5-1 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 4 | Liefering | 0 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck * | 1 - 2 | Austria Lustenau | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | SV Grodig | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 4 | Xỉu |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna | 4 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 2 | Kapfenberg Superfund | 2.5 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Áo | St.Polten | 1 - 0 | Austria Lustenau | 2-2.5 | Xỉu |
27/03 | Giao Hữu | Austria Lustenau | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Áo | SV Horn | 0 - 0 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 3 - 1 | Mattersburg | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 4 | TSV Hartberg | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 3 - 2 | Austria Lustenau | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 1 - 2 | Austria Lustenau | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |