Nhận định Nga 18/04/2015 18:00 | ||
![]() FK Rostov | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.10 : 4.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2 : 0.96 | ![]() Torpedo Moscow |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/11/2014 18:15 | Torpedo Moscow | 2- 1 | FK Rostov |
26/08/2008 21:30 | FK Rostov | 1- 0 | FC Torpedo Moscow |
05/05/2008 22:00 | FC Torpedo Moscow | 0- 2 | FK Rostov |
16/09/2006 20:00 | FC Torpedo Moscow | 0- 2 | FK Rostov |
08/04/2006 19:00 | FK Rostov | 1- 1 | FC Torpedo Moscow |
17/07/2005 22:00 | FK Rostov | 1- 1 | FC Torpedo Moscow |
13/03/2005 21:00 | FC Torpedo Moscow | 3- 1 | FK Rostov |
12/11/2004 23:00 | FC Torpedo Moscow | 4- 1 | FK Rostov |
13/03/2004 22:00 | FK Rostov | 0- 4 | FC Torpedo Moscow |
Tiêu chí thống kê | FK Rostov (đội nhà) | Torpedo Moscow (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
13/04/2015 23:30 | FK Rostov | 2 - 1 | Spartak Moscow |
10/04/2015 00:00 | FK Rostov | 2 - 0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa |
05/04/2015 19:45 | Ural S.r. | 0 - 1 | FK Rostov |
21/03/2015 18:15 | Rubin Kazan | 2 - 0 | FK Rostov |
16/03/2015 22:59 | FK Rostov | 2 - 1 | Kuban Krasnodar |
08/03/2015 22:30 | FK Rostov | 0 - 1 | Lokomotiv Moscow |
09/02/2015 17:00 | FK Rostov | 4 - 0 | Ulisses FC |
08/12/2014 22:59 | FK Rostov | 0 - 1 | Arsenal Tula |
04/12/2014 23:45 | Spartak Moscow | 1 - 1 | FK Rostov |
28/11/2014 22:59 | FK Rostov | 1 - 1 | Amkar Perm |
13/04/2015 22:00 | Torpedo Moscow | 0 - 0 | Terek Groznyi |
09/04/2015 00:00 | Lokomotiv Moscow | 2 - 0 | Torpedo Moscow |
06/04/2015 00:15 | Arsenal Tula | 1 - 3 | Torpedo Moscow |
21/03/2015 22:59 | Torpedo Moscow | 0 - 1 | Spartak Moscow |
15/03/2015 20:00 | Torpedo Moscow | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg |
09/03/2015 17:00 | Amkar Perm | 0 - 0 | Torpedo Moscow |
09/02/2015 22:00 | Aalborg BK | 1 - 2 | Torpedo Moscow |
04/02/2015 21:00 | Torpedo Moscow | 3 - 0 | Flota Swinoujscie |
08/12/2014 21:00 | Torpedo Moscow | 2 - 2 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa |
04/12/2014 00:00 | Terek Groznyi | 0 - 1 | Torpedo Moscow |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/04 | Nga | FK Rostov * | 2 - 1 | Spartak Moscow | 0 | Thắng |
10/04 | Nga | FK Rostov * | 2 - 0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 0.5 | Thắng |
05/04 | Nga | Ural S.r. * | 0 - 1 | FK Rostov | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Nga | Rubin Kazan * | 2 - 0 | FK Rostov | 0.5-1 | Thua |
16/03 | Nga | FK Rostov | 2 - 1 | Kuban Krasnodar * | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Nga | FK Rostov | 0 - 1 | Lokomotiv Moscow * | 0-0.5 | Thua |
09/02 | Giao Hữu | FK Rostov * | 4 - 0 | Ulisses FC | 0.5-1 | Thắng |
08/12 | Nga | FK Rostov * | 0 - 1 | Arsenal Tula | 0.5 | Thua |
04/12 | Nga | Spartak Moscow * | 1 - 1 | FK Rostov | 1 | Thắng |
28/11 | Nga | FK Rostov * | 1 - 1 | Amkar Perm | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/04 | Nga | Torpedo Moscow | 0 - 0 | Terek Groznyi * | 0-0.5 | Thắng |
09/04 | Nga | Lokomotiv Moscow * | 2 - 0 | Torpedo Moscow | 1 | Thua |
06/04 | Nga | Arsenal Tula * | 1 - 3 | Torpedo Moscow | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Nga | Torpedo Moscow | 0 - 1 | Spartak Moscow * | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Nga | Torpedo Moscow | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg * | 1-1.5 | Thắng |
09/03 | Nga | Amkar Perm * | 0 - 0 | Torpedo Moscow | 0 | Hòa |
09/02 | Giao Hữu | Aalborg BK | 1 - 2 | Torpedo Moscow * | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Torpedo Moscow * | 3 - 0 | Flota Swinoujscie | 1 | Thắng |
08/12 | Nga | Torpedo Moscow * | 2 - 2 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Nga | Terek Groznyi * | 0 - 1 | Torpedo Moscow | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/04 | Nga | FK Rostov | 2 - 1 | Spartak Moscow | 2 | Tài |
10/04 | Nga | FK Rostov | 2 - 0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 2 | Tài |
05/04 | Nga | Ural S.r. | 0 - 1 | FK Rostov | 2 | Xỉu |
21/03 | Nga | Rubin Kazan | 2 - 0 | FK Rostov | 2-2.5 | Xỉu |
16/03 | Nga | FK Rostov | 2 - 1 | Kuban Krasnodar | 2 | Tài |
08/03 | Nga | FK Rostov | 0 - 1 | Lokomotiv Moscow | 2 | Xỉu |
09/02 | Giao Hữu | FK Rostov | 4 - 0 | Ulisses FC | 3 | Tài |
08/12 | Nga | FK Rostov | 0 - 1 | Arsenal Tula | 2 | Xỉu |
04/12 | Nga | Spartak Moscow | 1 - 1 | FK Rostov | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Nga | FK Rostov | 1 - 1 | Amkar Perm | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/04 | Nga | Torpedo Moscow | 0 - 0 | Terek Groznyi | 2 | Xỉu |
09/04 | Nga | Lokomotiv Moscow | 2 - 0 | Torpedo Moscow | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Nga | Arsenal Tula | 1 - 3 | Torpedo Moscow | 2.5 | Tài |
21/03 | Nga | Torpedo Moscow | 0 - 1 | Spartak Moscow | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Nga | Torpedo Moscow | 1 - 1 | Zenit St.Petersburg | 2.5 | Xỉu |
09/03 | Nga | Amkar Perm | 0 - 0 | Torpedo Moscow | 2 | Xỉu |
09/02 | Giao Hữu | Aalborg BK | 1 - 2 | Torpedo Moscow | 2.5-3 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | Torpedo Moscow | 3 - 0 | Flota Swinoujscie | 3 | Tài |
08/12 | Nga | Torpedo Moscow | 2 - 2 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 2 | Tài |
04/12 | Nga | Terek Groznyi | 0 - 1 | Torpedo Moscow | 2-2.5 | Xỉu |