Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 22/10/2022 18:00 | ||
Dorogi | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 1/4:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.97 : 3.14 : 1.97 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 0.98 | ETO Gyori FC |
Chìa khóa: 9 trận gần nhất của ETO Gyori FC về xỉu.
Dorogi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Dorogi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
ETO Gyori FC không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách ETO Gyori FC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dorogi không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Dorogi không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
ETO Gyori FC thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách ETO Gyori FC không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dorogi về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Dorogi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu ETO Gyori FC về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, ETO Gyori FC về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: ETO Gyori FC (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/05/2022 | ETO Gyori FC vs Dorogi | 4-0 | +0 | Thua | Tài | |
05/12/2021 | Dorogi vs ETO Gyori FC | 0-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/02/2021 | ETO Gyori FC vs Dorogi | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
23/08/2020 | Dorogi vs ETO Gyori FC | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/10/2019 | Dorogi vs ETO Gyori FC | 3-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/04/2019 | ETO Gyori FC vs Dorogi | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/11/2018 | Dorogi vs ETO Gyori FC | 4-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/04/2018 | Dorogi vs ETO Gyori FC | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/10/2017 | ETO Gyori FC vs Dorogi | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Dorogi (đội nhà) | ETO Gyori FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza * | 0 - 1 | Dorogi | 0.5-1 | Thắng |
09/10 | Hạng 2 Hungary | Dorogi * | 1 - 1 | Csakvari Tk | 0 | Hòa |
05/10 | Hạng 2 Hungary | Diosgyor * | 2 - 1 | Dorogi | 1-1.5 | Thắng |
02/10 | Hạng 2 Hungary | Dorogi * | 1 - 3 | Kozarmisleny Se | 0.5 | Thua |
17/09 | Cúp Quốc Gia Hungary | Dorogi | 0 - 2 | Budapest Honved * | 1-1.5 | Thua |
04/09 | Hạng 2 Hungary | Dorogi * | 0 - 0 | Budafoki Mte | 0 | Hòa |
28/08 | Hạng 2 Hungary | Bekescsaba * | 0 - 0 | Dorogi | 0.5 | Thắng |
22/08 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 2 - 0 | Dorogi | 0.5-1 | Thua |
17/08 | Hạng 2 Hungary | Dorogi * | 2 - 1 | Szentlorinc Se | 0-0.5 | Thắng |
15/08 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 5 - 2 | Dorogi | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | ETO Gyori FC | 1 - 0 | Kecskemeti TE * | 1 | Thắng |
10/10 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC * | 1 - 1 | ETO Gyori FC | 1.5 | Thắng |
05/10 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC * | 0 - 2 | Gyirmot Se | 0 | Thua |
02/10 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 0 - 0 | ETO Gyori FC * | 0-0.5 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC * | 0 - 1 | Pecs | 0.5 | Thua |
04/09 | Hạng 2 Hungary | Ajka * | 0 - 1 | ETO Gyori FC | 0 | Thắng |
29/08 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC * | 2 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5-1 | Thắng |
21/08 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 0 - 0 | ETO Gyori FC | 0 | Hòa |
17/08 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC * | 4 - 1 | Siofok | 0-0.5 | Thắng |
16/07 | Giao Hữu | ETO Gyori FC * | 3 - 1 | Rapid Vienna Amateure | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 0 - 1 | Dorogi | 2.5 | Xỉu |
09/10 | Hạng 2 Hungary | Dorogi | 1 - 1 | Csakvari Tk | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Hungary | Diosgyor | 2 - 1 | Dorogi | 3 | Tài |
02/10 | Hạng 2 Hungary | Dorogi | 1 - 3 | Kozarmisleny Se | 2.5-3 | Tài |
17/09 | Cúp Quốc Gia Hungary | Dorogi | 0 - 2 | Budapest Honved | 2.5-3 | Xỉu |
04/09 | Hạng 2 Hungary | Dorogi | 0 - 0 | Budafoki Mte | 2.5 | Xỉu |
28/08 | Hạng 2 Hungary | Bekescsaba | 0 - 0 | Dorogi | 2.5 | Xỉu |
22/08 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 2 - 0 | Dorogi | 2.5 | Xỉu |
17/08 | Hạng 2 Hungary | Dorogi | 2 - 1 | Szentlorinc Se | 2-2.5 | Tài |
15/08 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 5 - 2 | Dorogi | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | ETO Gyori FC | 1 - 0 | Kecskemeti TE | 2.5 | Xỉu |
10/10 | Hạng 2 Hungary | MTK Hungaria FC | 1 - 1 | ETO Gyori FC | 3.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 0 - 2 | Gyirmot Se | 2-2.5 | Xỉu |
02/10 | Hạng 2 Hungary | Kazincbarcika | 0 - 0 | ETO Gyori FC | 2-2.5 | Xỉu |
11/09 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 0 - 1 | Pecs | 2-2.5 | Xỉu |
04/09 | Hạng 2 Hungary | Ajka | 0 - 1 | ETO Gyori FC | 2.5 | Xỉu |
29/08 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 2 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 2.5 | Xỉu |
21/08 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 0 - 0 | ETO Gyori FC | 2.5-3 | Xỉu |
17/08 | Hạng 2 Hungary | ETO Gyori FC | 4 - 1 | Siofok | 2-2.5 | Tài |
16/07 | Giao Hữu | ETO Gyori FC | 3 - 1 | Rapid Vienna Amateure | 3.5 | Tài |