Nhận định bóng đá Romania 31/01/2022 01:00 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 5.10 : 3.90 : 1.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2.5 : 1.07 | ![]() Steaua Bucuresti |
Chìa khóa: 8/10 trận gần nhất của Steaua Bucuresti trên sân khách về xỉu.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Anton Petrea thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Steaua Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Anton Petrea về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stadionul Dinamo.
Dinamo Bucuresti: Cristiano Figueiredo, Marius Tomozei, Razvan Patriche, Igor Jovanovic, Alexandru Rauta, Gabriel Torje, Cosmin Matei, Antonio Bordusanu, Alin Buleica, Jonathan Rodriguez, Mirko Ivanovski.
Dự bị: Thomas Chesneau, Stefan Fara, Ricardo Grigore, Marco Ehmann, Deniz Giafer, Ionut Amzar, Ahmed Bani, Geani Cretu, Andrei Florescu, Balthazar Pierret, Claudiu Stan, Antoni Ivanov, Catalin Magureanu, Dusan Celar.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
Steaua Bucuresti: Andrei Vlad, Valentin Cretu, Paulo Vinicius, Iulian Cristea, Risto Radunovic, Andrei Cordea, Darius Olaru, Florin Tanase, Octavian Popescu, Razvan Oaida, Andrei Dumiter.
Dự bị: Catalin Straton, Stefan Tarnovanu, Denis Harut, Andrei Miron, Valentin Gheorghe, Ovidiu Perianu, Marian Tanasa, Claudiu Keseru, Florinel Coman, Andrei Burlacu.
Huấn luyện viên: Anton Petrea.
Dinamo Bucuresti: Andrei Radu, Steliano Filip, in afara lotului, Mihai Esanu, accidentat, Plamen Iliev, in afara lotului, Nikolaos Kainourgios, in afara lotului, Andreas Mihaiu, accidentat, Catalin Tira, in afara lotului, Marko Nunic, in afara lotului, Catalin Carp, accidentat, Michel Espinosa, in afara lotului, Ioan Borcea, in afara lotului vắng mặt.
Steaua Bucuresti: Ianis Stoica, Ovidiu Popescu, suspendat, Adrian Sut, suspendat, Sorin Serban, accidentat, Alexandru Musi, accidentat, Ivan Mamut, accidentat không thể thi đấu.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/09/2021 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 6-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/02/2021 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02/2021 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/10/2020 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/07/2020 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/02/2020 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/10/2019 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2018 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/07/2018 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/02/2018 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/09/2017 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/05/2017 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/04/2017 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/12/2016 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 3-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/08/2016 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/04/2016 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/04/2016 | Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/03/2016 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
04/03/2016 | Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/01 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta * | 0.5-1 | Thua |
16/12 | Romania | CS Mioveni * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
14/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
04/12 | Romania | Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
27/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
23/11 | Romania | Voluntari * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
07/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | CFR Cluj * | 1 | Thua |
31/10 | Romania | Sepsi * | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thua |
27/10 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/01 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 3 | CFR Cluj | 0 | Hòa |
15/01 | Giao Hữu | CS Mioveni | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
20/12 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
12/12 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
06/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | UTA Arad | 0.5-1 | Thắng |
04/12 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Gloria Buzau | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 3 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/01 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | CS Mioveni | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
04/12 | Romania | Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
27/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
23/11 | Romania | Voluntari | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
07/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
31/10 | Romania | Sepsi | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
27/10 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/01 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | CFR Cluj | 2 | Tài |
15/01 | Giao Hữu | CS Mioveni | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
20/12 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
12/12 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
06/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad | 2.5 | Tài |
04/12 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Gloria Buzau | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
28/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |