Nhận định bóng đá Romania 28/01/2024 01:00 | ||
Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1/2:0 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 4 : 3.2 : 1.95 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.25 : 0.85 | Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Dinamo Bucuresti trên sân nhà về xỉu.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ovidiu Burca về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Cristiano Bergodi về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/09/2023 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 4-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/03/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02/2022 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/10/2021 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
11/04/2015 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
28/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/03/2013 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2012 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/05/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2011 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2011 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05/2010 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 4-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/08/2008 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/04/2008 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/01 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
23/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Voluntari | 0 | Thắng |
19/12 | Romania | Botosani * | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thắng |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj * | 0.25 | Thua |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 3 | Otelul Galati | 0 | Hòa |
05/12 | Romania | Sepsi * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1 | Hòa |
27/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1.25 | Thắng |
12/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1.5 | Thắng |
06/11 | Romania | UTA Arad * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
04/11 | Cúp quốc gia Romania | Bihor Oradea | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 4 - 3 | U Craiova 1948 | 0.5 | Thắng |
21/12 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thắng |
16/12 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.25 | Thua |
10/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | Voluntari | 0.75 | Thua |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | CFR Cluj | 0 | Hòa |
02/12 | Romania | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 3 | Universitaea Cluj | 0.5 | Thua |
11/11 | Romania | Sepsi * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
06/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/01 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
23/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari | 2.25 | Xỉu |
19/12 | Romania | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 2 | Xỉu |
08/12 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 3 | Otelul Galati | 2.5 | Tài |
05/12 | Romania | Sepsi | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
27/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.75 | Xỉu |
12/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Romania | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
04/11 | Cúp quốc gia Romania | Bihor Oradea | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 4 - 3 | U Craiova 1948 | 2.25 | Tài |
21/12 | Romania | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
10/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari | 2.5 | Tài |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
02/12 | Romania | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
11/11 | Romania | Sepsi | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Tài |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |