Nhận định bóng đá Romania 15/07/2025 01:30 |
||
![]() Csikszereda Miercurea |
Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 1/2:0 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 3.7 : 3.1 : 2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.25 : 0.88 |
![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Dinamo Bucuresti trên sân khách về tài.
Csikszereda Miercurea không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csikszereda Miercurea thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csikszereda Miercurea thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Csikszereda Miercurea về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Csikszereda Miercurea về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/05/2024 | Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/05/2024 | Dinamo Bucuresti vs Csikszereda Miercurea | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/11/2022 | Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/11/2018 | Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Csikszereda Miercurea, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Csikszereda Miercurea (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/06 | Giao Hữu | Otelul Galati * | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 1 | Thắng |
10/05 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 0 | Hòa |
05/05 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 3 | Metaloglobus | 1 | Thua |
30/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.25 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 3 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.25 | Thua |
13/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 1 | Scolar Resita | 0.75 | Thua |
08/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0.25 | Thua |
28/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 0 | Voluntari | 0.25 | Thắng |
09/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 3 - 1 | Afumati | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 2 - 2 | Omonia Nicosia FC | 0 | Hòa |
25/05 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1 | Hòa |
17/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 0 | Thua |
13/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
06/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1.25 | Thua |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5 | Thắng |
22/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
13/04 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thắng |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thua |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/06 | Giao Hữu | Otelul Galati | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
10/05 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2 | Tài |
05/05 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 3 | Metaloglobus | 2.5 | Tài |
30/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 3 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2 | Tài |
13/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 1 | Scolar Resita | 2.25 | Xỉu |
08/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Xỉu |
28/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 0 | Voluntari | 1.75 | Tài |
09/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 3 - 1 | Afumati | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Omonia Nicosia FC | 2.75 | Tài |
25/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.75 | Tài |
17/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 2 | Tài |
13/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 2.25 | Xỉu |
22/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Xỉu |
13/04 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
07/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
31/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |