| Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 13/11/2023 22:30 |
||
![]() Csa Steaua Bucureti |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.91 : 3.25 : 3.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2-2.5 : 0.80 |
![]() Csikszereda Miercurea |
Chìa khóa: 6/8 trận gần nhất của Csikszereda Miercurea về xỉu.
Csa Steaua Bucureti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csikszereda Miercurea không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csa Steaua Bucureti thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csikszereda Miercurea không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Csa Steaua Bucureti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Csa Steaua Bucureti về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csikszereda Miercurea về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csikszereda Miercurea về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Csa Steaua Bucureti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.

| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 23/08/2022 | Csa Steaua Bucureti vs Csikszereda Miercurea | 0-4 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 05/08/2021 | Csa Steaua Bucureti vs Csikszereda Miercurea | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Csa Steaua Bucureti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
| Tiêu chí thống kê | Csa Steaua Bucureti (đội nhà) | Csikszereda Miercurea (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 04/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti * | 0-0.5 | Thua |
| 02/11 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
| 26/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
| 21/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0-0.5 | Thua |
| 05/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thắng |
| 01/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 4 - 4 | Csa Steaua Bucureti | 0-0.5 | Thắng |
| 28/09 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 3 | Universitaea Cluj * | 0.25 | Thua |
| 25/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 1 | Css Slatina | 0.5 | Thua |
| 15/09 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0 | Hòa |
| 05/09 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 3 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 0.5 | Thua |
| 28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thắng |
| 21/10 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 0 | Unirea Dej | 1 | Hòa |
| 07/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0 | Hòa |
| 30/09 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thua |
| 16/09 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 0 - 0 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
| 02/09 | Hạng 2 Romania | Acs Energeticianul * | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 0 | Hòa |
| 30/08 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara * | 4 - 2 | Csikszereda Miercurea | 0-0.5 | Thua |
| 26/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 1 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 04/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
| 02/11 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
| 26/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Tài |
| 21/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
| 05/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
| 01/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 4 - 4 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Tài |
| 28/09 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
| 25/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 1 | Css Slatina | 2-2.5 | Xỉu |
| 15/09 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
| 05/09 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 3 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 2 | Tài |
| 28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Tài |
| 21/10 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 0 | Unirea Dej | 2-2.5 | Xỉu |
| 07/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2-2.5 | Xỉu |
| 30/09 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
| 16/09 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 0 | CS Mioveni | 2.5 | Xỉu |
| 02/09 | Hạng 2 Romania | Acs Energeticianul | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
| 30/08 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara | 4 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Tài |
| 26/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 1 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá