Nhận định Romania 29/11/2014 20:30 | ||
CS Universitatea Craiova | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.42 : 3.94 : 7.02 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2-2.5 : 0.92 | Ceahlaul Piatra Neamt |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số | ||
Tiêu chí thống kê | CS Universitatea Craiova (đội nhà) | Ceahlaul Piatra Neamt (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
25/11/2014 01:30 | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
09/11/2014 20:30 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 3 | CS Universitatea Craiova |
01/11/2014 22:59 | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Botosani |
25/10/2014 01:00 | Brasov | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova |
19/10/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
11/10/2014 19:00 | Pandurii | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova |
06/10/2014 01:10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova |
28/09/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | FCM Targu Mures |
25/09/2014 20:00 | Cs Autocatania Caransebes | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova |
23/09/2014 01:00 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova |
22/11/2014 22:59 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Otelul Galati |
11/11/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
02/11/2014 01:30 | Astra Ploiesti | 2 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
29/10/2014 21:00 | FCM Targu Mures | 4 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt |
25/10/2014 20:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 2 | CSM Studentesc Iasi |
21/10/2014 01:00 | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt |
04/10/2014 20:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Botosani |
27/09/2014 20:00 | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt |
24/09/2014 20:00 | SC Bacau | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
21/09/2014 20:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 2 | Brasov |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
01/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Botosani | 0-0.5 | Thắng |
25/10 | Romania | Brasov * | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
11/10 | Giao Hữu | Pandurii * | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
06/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0.5-1 | Thắng |
28/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Cúp quốc gia Romania | Cs Autocatania Caransebes | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 1 | Otelul Galati | 0-0.5 | Thua |
11/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
02/11 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1.5 | Thắng |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures * | 4 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | Thua |
25/10 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 0-0.5 | Thua |
21/10 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1.5 | Thua |
04/10 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Romania | Gaz Metan Medias * | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | SC Bacau * | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | Hòa |
21/09 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 2 | Brasov | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
01/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Botosani | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Brasov | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Giao Hữu | Pandurii | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
06/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Cúp quốc gia Romania | Cs Autocatania Caransebes | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
23/09 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Otelul Galati | 2-2.5 | Xỉu |
11/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Xỉu |
02/11 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures | 4 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 2 | CSM Studentesc Iasi | 2 | Tài |
21/10 | Romania | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Romania | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Tài |
24/09 | Cúp quốc gia Romania | SC Bacau | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 2 | Brasov | 2.5 | Tài |