Nhận định bóng đá Romania 16/04/2022 00:30 | ||
![]() CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/2 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 2.85 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.00 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Dinamo Bucuresti về tài.
CS Mioveni không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
CS Mioveni thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, CS Mioveni về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Orasenesc.
CS Mioveni: Iustin Popescu, Adrian Scarlatache, Guilherme Garutti, Daniel Serbanica, Razvan Trif, Ionut Radescu, Liviu Dumitriu, Mihai Lixandru, Bogdan Rusu, Alexandru Buziuc, Pawel Tomczyk.
Dự bị: Razvan Ducan, Dorinel Oancea, Ionut Balaur, Ionut Burnea, Iacob Alexandru, Andrei Panait, Moussa Sanoh, Valentin Cosereanu, Szilard Veres, Alex Raicea, Emanuel Dat, James Wright, Vlad Mitrea, Stefan Blanaru, Albert Voinea.
Huấn luyện viên: Alexandru Pelici.
Dinamo Bucuresti: Mihai Esanu, Steliano Filip, Razvan Patriche, Gabriel de Moura, Baptiste Aloe, Ahmed Bani, Catalin Carp, Jonathan Rodriguez, Razvan Gradinaru, Vlad Morar, Christian Irobiso.
Dự bị: Cristiano Figueiredo, Stefan Fara, Andrei Radu, Marco Ehmann, Ricardo Grigore, Deniz Giafer, Ionut Amzar, Igor Jovanovic, David Ioan Tone, Alexandru Rauta, Geani Cretu, Cosmin Matei, Balthazar Pierret, Alin Buleica, Andreas Mihaiu, Antoni Ivanov, Ioan Borcea, Mirko Ivanovski, Catalin Magureanu.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
CS Mioveni: Daniel Toma, accidentat, Adrian Cierpka, accidentat vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Gabriel Torje, Antonio Bordusanu, accidentat, Nikolaos Kainourgios, in afara lotului, Andrei Florescu, in afara lotului, Marius Tomozei, accidentat, Dusan Celar, in afara lotului, Thomas Chesneau, in afara lotului, Desire Azankpo, accidentat không thể thi đấu.
- Chọn: CS Mioveni (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/01/2022 | Dinamo Bucuresti vs CS Mioveni | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu | |
16/12/2021 | CS Mioveni vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/08/2021 | Dinamo Bucuresti vs CS Mioveni | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/10/2014 | CS Mioveni vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -0 | Thắng | 1 1/2 | Xỉu |
27/02/2008 | CS Mioveni vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | CS Mioveni (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | CS Mioveni * | 2.5 | Thua |
01/04 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | CS Mioveni | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Romania | CS Mioveni | 1 - 0 | Chindia Targoviste * | 0-0.5 | Thắng |
13/03 | Romania | Sepsi * | 3 - 1 | CS Mioveni | 0.5-1 | Thua |
05/03 | Romania | UTA Arad * | 2 - 1 | CS Mioveni | 0.25 | Thua |
02/03 | Romania | CS Mioveni | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
27/02 | Romania | Botosani * | 0 - 0 | CS Mioveni | 0.5 | Thắng |
20/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thắng |
13/02 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
09/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thua |
02/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
20/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Romania | Rapid Bucuresti * | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
06/03 | Romania | CFR Cluj * | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1.25 | Thua |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Sepsi * | 0.5 | Thua |
27/02 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
19/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 0 | Gaz Metan Medias | 1-1.5 | Thắng |
13/02 | Romania | UTA Arad * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
11/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | CS Universitatea Craiova * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | CS Mioveni | 3.5 | Xỉu |
01/04 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | CS Mioveni | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Romania | CS Mioveni | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Xỉu |
13/03 | Romania | Sepsi | 3 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
05/03 | Romania | UTA Arad | 2 - 1 | CS Mioveni | 2.5 | Tài |
02/03 | Romania | CS Mioveni | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Tài |
27/02 | Romania | Botosani | 0 - 0 | CS Mioveni | 2 | Xỉu |
20/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
13/02 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | CS Mioveni | 2 | Xỉu |
09/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
02/04 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
20/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Romania | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Romania | CFR Cluj | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Sepsi | 2-2.5 | Tài |
27/02 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Gaz Metan Medias | 2.5 | Tài |
13/02 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
11/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Tài |