Nhận định bóng đá Hạng 2 Anh 30/01/2021 22:00 | ||
Crewe Alexandra | Tỷ lệ Châu Á 0.75 : 0:1/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 3.5 : 3.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.25 : 0.76 | Ipswich |
Chìa khóa: Crewe Alexandra thắng 5/7 trận trên sân nhà gần đây.
Crewe Alexandra không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên David Artell thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Ipswich không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Paul Lambert không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Crewe Alexandra thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên David Artell thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ipswich không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Paul Lambert thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Crewe Alexandra về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên David Artell về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ipswich về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Paul Lambert về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Crewe Alexandra (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10/2020 | Ipswich vs Crewe Alexandra | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/08/2010 | Crewe Alexandra vs Ipswich | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/02/2006 | Crewe Alexandra vs Ipswich | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/10/2005 | Ipswich vs Crewe Alexandra | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/04/2005 | Ipswich vs Crewe Alexandra | 5-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/12/2004 | Crewe Alexandra vs Ipswich | 2-2 | +0 | Hòa | Tài |
Tiêu chí thống kê | Crewe Alexandra (đội nhà) | Ipswich (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/01 | Hạng 2 Anh | Gillingham | 4 - 1 | Crewe Alexandra * | 0.25 | Thua |
23/01 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra * | 1 - 1 | AFC Wimbledon | 0.5 | Thua |
20/01 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra * | 3 - 2 | Bristol Rovers | 0.5-1 | Thắng |
16/01 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Crewe Alexandra * | 0-0.5 | Thua |
09/01 | Hạng 2 Anh | Rochdale | 3 - 3 | Crewe Alexandra * | 0.5 | Thua |
26/12 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra * | 1 - 1 | Fleetwood Town | 0-0.5 | Thua |
19/12 | Hạng 2 Anh | AFC Wimbledon | 1 - 2 | Crewe Alexandra * | 0.5 | Thắng |
16/12 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra * | 2 - 1 | Plymouth Argyle | 0.5-1 | Thắng |
12/12 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra * | 2 - 1 | Northampton Town | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | England Johnstone | Hull City * | 0 - 0 | Crewe Alexandra | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/01 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 1 | Sunderland * | 0.25 | Thua |
23/01 | Hạng 2 Anh | Ipswich * | 0 - 1 | Peterborough United | 0 | Thua |
16/01 | Hạng 2 Anh | Burton Albion FC | 0 - 1 | Ipswich * | 0-0.5 | Thắng |
10/01 | Hạng 2 Anh | Ipswich * | 2 - 3 | Swindon | 0.5 | Thua |
16/12 | Hạng 2 Anh | Ipswich * | 2 - 1 | Burton Albion FC | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 2 | Portsmouth * | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle * | 1 - 2 | Ipswich | 0-0.5 | Thắng |
02/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United * | 0 - 0 | Ipswich | 0.5 | Thắng |
28/11 | Hạng 2 Anh | Ipswich * | 0 - 2 | Charlton Athletic | 0 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 3 | Hull City * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/01 | Hạng 2 Anh | Gillingham | 4 - 1 | Crewe Alexandra | 2.5 | Tài |
23/01 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra | 1 - 1 | AFC Wimbledon | 2-2.5 | Xỉu |
20/01 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra | 3 - 2 | Bristol Rovers | 2.5 | Tài |
16/01 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Crewe Alexandra | 2.5-3 | Xỉu |
09/01 | Hạng 2 Anh | Rochdale | 3 - 3 | Crewe Alexandra | 2.5 | Tài |
26/12 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra | 1 - 1 | Fleetwood Town | 2.5 | Xỉu |
19/12 | Hạng 2 Anh | AFC Wimbledon | 1 - 2 | Crewe Alexandra | 2.5 | Tài |
16/12 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra | 2 - 1 | Plymouth Argyle | 2.5 | Tài |
12/12 | Hạng 2 Anh | Crewe Alexandra | 2 - 1 | Northampton Town | 2.5 | Tài |
09/12 | England Johnstone | Hull City | 0 - 0 | Crewe Alexandra | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/01 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 1 | Sunderland | 2.25 | Xỉu |
23/01 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 1 | Peterborough United | 2.5 | Xỉu |
16/01 | Hạng 2 Anh | Burton Albion FC | 0 - 1 | Ipswich | 2.5 | Xỉu |
10/01 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 2 - 3 | Swindon | 2.5 | Tài |
16/12 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 2 - 1 | Burton Albion FC | 2.5 | Tài |
12/12 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 2 | Portsmouth | 2-2.5 | Xỉu |
05/12 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle | 1 - 2 | Ipswich | 2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Anh | Oxford United | 0 - 0 | Ipswich | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 2 | Charlton Athletic | 2.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Anh | Ipswich | 0 - 3 | Hull City | 2.5 | Tài |