Nhận định Hạng 2 Pháp 13/12/2014 02:00 |
||
![]() Creteil |
Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:3/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 1.72 : 3.36 : 4.77 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.86 |
![]() AC Arles-Avignon |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
03/05/2014 01:00 | AC Arles-Avignon | 2- 1 | Creteil |
14/12/2013 02:00 | Creteil | 1- 1 | AC Arles-Avignon |
Tiêu chí thống kê | Creteil (đội nhà) | AC Arles-Avignon (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất |
7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
29/11/2014 02:00 | Stade Brestois | 2 - 2 | Creteil |
22/11/2014 02:00 | Creteil | 2 - 0 | Nimes |
11/11/2014 02:30 | Nancy | 3 - 1 | Creteil |
01/11/2014 02:00 | Creteil | 1 - 2 | Sochaux |
29/10/2014 02:00 | Lens | 0 - 2 | Creteil |
25/10/2014 01:00 | Orleans US 45 | 1 - 1 | Creteil |
18/10/2014 19:00 | Creteil | 1 - 1 | ES Troyes AC |
04/10/2014 01:00 | Angers SCO | 3 - 0 | Creteil |
27/09/2014 01:00 | Creteil | 3 - 2 | Ajaccio |
24/09/2014 01:55 | Dijon | 2 - 1 | Creteil |
29/11/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon |
22/11/2014 02:00 | Clermont Foot | 3 - 1 | AC Arles-Avignon |
08/11/2014 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 2 | Valenciennes |
01/11/2014 02:00 | Le Havre | 2 - 0 | AC Arles-Avignon |
29/10/2014 02:00 | Stade Reims | 2 - 2 | AC Arles-Avignon |
25/10/2014 01:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Chamois Niortais |
18/10/2014 01:00 | Ajaccio GFCO | 3 - 1 | AC Arles-Avignon |
04/10/2014 01:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Chateauroux |
27/09/2014 01:00 | Auxerre | 2 - 1 | AC Arles-Avignon |
24/09/2014 01:55 | AC Arles-Avignon | 2 - 3 | Stade Lavallois MFC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 2 - 2 | Creteil | 0.5-1 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 2 - 0 | Nimes | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 3 - 1 | Creteil | 0.5-1 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 1 - 2 | Sochaux | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lens * | 0 - 2 | Creteil | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 * | 1 - 1 | Creteil | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 1 - 1 | ES Troyes AC | 0 | Hòa |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO * | 3 - 0 | Creteil | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 3 - 2 | Ajaccio | 0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 2 - 1 | Creteil | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 3 - 1 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 1 - 2 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Stade Reims * | 2 - 2 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 1 - 0 | Chamois Niortais | 0 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO * | 3 - 1 | AC Arles-Avignon | 0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 0 - 1 | Chateauroux | 0.5-1 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 2 - 1 | AC Arles-Avignon | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon * | 2 - 3 | Stade Lavallois MFC | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 2 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 2 - 0 | Nimes | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 3 - 1 | Creteil | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 2 | Sochaux | 2 | Tài |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lens | 0 - 2 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Orleans US 45 | 1 - 1 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 1 | ES Troyes AC | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO | 3 - 0 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 3 - 2 | Ajaccio | 2.5 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 2 - 1 | Creteil | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Dijon | 2 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 3 - 1 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 2 | Valenciennes | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 2 - 0 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Stade Reims | 2 - 2 | AC Arles-Avignon | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Chamois Niortais | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO | 3 - 1 | AC Arles-Avignon | 2 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 1 | Chateauroux | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 2 - 1 | AC Arles-Avignon | 2 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 2 - 3 | Stade Lavallois MFC | 2 | Tài |