Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 23/08/2024 00:00 |
||
Copenhagen |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 3/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.22 : 6.5 : 7.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 3 : 0.83 |
Kilmarnock |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Copenhagen về xỉu.
Copenhagen thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jacob Neestrup thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Kilmarnock không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Derek McInnes không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Copenhagen không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Jacob Neestrup không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Kilmarnock không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Derek McInnes không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Copenhagen về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jacob Neestrup về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Kilmarnock về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Derek McInnes về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Kilmarnock (+1 3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Copenhagen, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Copenhagen (đội nhà) | Kilmarnock (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/08 | Đan Mạch | Copenhagen * | 1 - 1 | Viborg | 1.25 | Thua |
16/08 | Europa Conference League Cup | Banik Ostrava | 1 - 0 | Copenhagen * | 0.5 | Thua |
11/08 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 2 | Copenhagen * | 0.75 | Thắng |
08/08 | Europa Conference League Cup | Copenhagen * | 1 - 0 | Banik Ostrava | 1 | Hòa |
04/08 | Đan Mạch | Copenhagen * | 1 - 1 | Randers FC | 1 | Thua |
02/08 | Europa Conference League Cup | Copenhagen * | 5 - 1 | Brunos Magpies | 3 | Thắng |
28/07 | Đan Mạch | Copenhagen * | 3 - 2 | Aarhus AGF | 1.25 | Thua |
25/07 | Europa Conference League Cup | Brunos Magpies | 0 - 3 | Copenhagen * | 2.75 | Thắng |
23/07 | Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Copenhagen * | 1 | Thắng |
16/07 | Giao Hữu | Copenhagen * | 3 - 2 | Sonderjyske | 1.25 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/08 | Scotland League Cup | Motherwell FC * | 0 - 0 | Kilmarnock | 0 | Hòa |
16/08 | Europa Conference League Cup | Tromso IL * | 0 - 1 | Kilmarnock | 1 | Thắng |
11/08 | Scotland | Kilmarnock * | 0 - 3 | St Johnstone | 0.75 | Thua |
09/08 | Europa Conference League Cup | Kilmarnock * | 2 - 2 | Tromso IL | 0 | Hòa |
04/08 | Scotland | Celtic * | 4 - 0 | Kilmarnock | 2.25 | Thua |
02/08 | Cúp C3 Europa League | Cercle Brugge * | 1 - 0 | Kilmarnock | 1 | Hòa |
26/07 | Cúp C3 Europa League | Kilmarnock | 1 - 1 | Cercle Brugge * | 0.75 | Thắng |
20/07 | Giao Hữu | Kilmarnock * | 5 - 0 | Barrow | 0 | Thắng |
18/05 | Scotland | Dundee | 1 - 1 | Kilmarnock * | 0.25 | Thua |
16/05 | Scotland | Kilmarnock | 0 - 5 | Celtic * | 1.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/08 | Đan Mạch | Copenhagen | 1 - 1 | Viborg | 3 | Xỉu |
16/08 | Europa Conference League Cup | Banik Ostrava | 1 - 0 | Copenhagen | 2.75 | Xỉu |
11/08 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 2 | Copenhagen | 2.75 | Xỉu |
08/08 | Europa Conference League Cup | Copenhagen | 1 - 0 | Banik Ostrava | 3 | Xỉu |
04/08 | Đan Mạch | Copenhagen | 1 - 1 | Randers FC | 3 | Xỉu |
02/08 | Europa Conference League Cup | Copenhagen | 5 - 1 | Brunos Magpies | 4 | Tài |
28/07 | Đan Mạch | Copenhagen | 3 - 2 | Aarhus AGF | 3 | Tài |
25/07 | Europa Conference League Cup | Brunos Magpies | 0 - 3 | Copenhagen | 3.5 | Xỉu |
23/07 | Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Copenhagen | 3 | Xỉu |
16/07 | Giao Hữu | Copenhagen | 3 - 2 | Sonderjyske | 3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/08 | Scotland League Cup | Motherwell FC | 0 - 0 | Kilmarnock | 2.5 | Xỉu |
16/08 | Europa Conference League Cup | Tromso IL | 0 - 1 | Kilmarnock | 2.75 | Xỉu |
11/08 | Scotland | Kilmarnock | 0 - 3 | St Johnstone | 2.25 | Tài |
09/08 | Europa Conference League Cup | Kilmarnock | 2 - 2 | Tromso IL | 2.75 | Tài |
04/08 | Scotland | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock | 3.5 | Tài |
02/08 | Cúp C3 Europa League | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kilmarnock | 2.75 | Xỉu |
26/07 | Cúp C3 Europa League | Kilmarnock | 1 - 1 | Cercle Brugge | 2.75 | Xỉu |
20/07 | Giao Hữu | Kilmarnock | 5 - 0 | Barrow | 2.75 | Tài |
18/05 | Scotland | Dundee | 1 - 1 | Kilmarnock | 2.75 | Xỉu |
16/05 | Scotland | Kilmarnock | 0 - 5 | Celtic | 3.5 | Tài |