| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 23/11/2015 12:00 | ||
![]() Consadole Sapporo | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/2 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.25 : 3.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 0.96 | ![]() Tochigi SC |

| 08/03/2015 14:00 | Tochigi SC | 1- 2 | Consadole Sapporo |
| 08/03/2015 14:00 | Tochigi SC | 1- 2 | Consadole Sapporo |
| 25/08/2014 17:00 | Consadole Sapporo | 1- 1 | Tochigi SC |
| 03/05/2014 11:00 | Tochigi SC | 2- 1 | Consadole Sapporo |
| 15/09/2013 16:00 | Tochigi SC | 4- 3 | Consadole Sapporo |
| 10/03/2013 14:00 | Consadole Sapporo | 0- 1 | Tochigi SC |
| 11/09/2011 11:00 | Consadole Sapporo | 1- 0 | Tochigi SC |
| 02/07/2011 16:00 | Tochigi SC | 1- 1 | Consadole Sapporo |
| 21/08/2010 11:00 | Consadole Sapporo | 0- 0 | Tochigi SC |
| 21/03/2010 11:00 | Tochigi SC | 0- 1 | Consadole Sapporo |
| 21/10/2009 17:00 | Consadole Sapporo | 1- 0 | Tochigi SC |
| 03/06/2009 17:00 | Tochigi SC | 0- 1 | Consadole Sapporo |
| 05/05/2009 14:00 | Consadole Sapporo | 3- 2 | Tochigi SC |
| Tiêu chí thống kê | Consadole Sapporo (đội nhà) | Tochigi SC (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 2 - 1 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
| 07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thắng |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 3 - 2 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 0 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thua |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Sagan Tosu * | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5 | Thắng |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 0 - 2 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thắng |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 0 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 2 | Gifu | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0 | Thắng |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 4 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 2 - 2 | Tochigi SC | 0 | Hòa |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 0 | Hòa |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
| 07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 3 - 2 | JEF United Ichihara | 2 | Tài |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 0 | Consadole Sapporo | 2.5 | Tài |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Sagan Tosu | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 1 | Zweigen Kanazawa FC | 1.5-2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 2 | Consadole Sapporo | 1.5-2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 0 - 0 | Thespa Kusatsu Gunma | 2 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Gifu | 2 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 4 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Oita Trinita | 2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá