Nhận định Bỉ 22/12/2014 00:00 | ||
![]() Club Brugge | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.20 : 6.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 3 : 1.00 | ![]() Genk |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/09/2014 19:30 | Genk | 1- 1 | Club Brugge |
16/05/2014 01:30 | Genk | 3- 2 | Club Brugge |
17/04/2014 01:30 | Club Brugge | 2- 0 | Genk |
10/02/2014 00:00 | Genk | 1- 3 | Club Brugge |
27/10/2013 20:30 | Club Brugge | 0- 2 | Genk |
03/02/2013 20:30 | Genk | 4- 1 | Club Brugge |
07/10/2012 22:59 | Club Brugge | 1- 1 | Genk |
27/02/2012 00:00 | Genk | 3- 0 | Club Brugge |
29/10/2011 22:59 | Club Brugge | 4- 5 | Genk |
07/02/2011 00:00 | Genk | 1- 0 | Club Brugge |
12/09/2010 22:59 | Club Brugge | 2- 2 | Genk |
25/01/2010 02:30 | Genk | 2- 0 | Club Brugge |
14/09/2009 01:30 | Club Brugge | 1- 1 | Genk |
16/02/2009 02:30 | Club Brugge | 0- 2 | Genk |
22/09/2008 01:30 | Genk | 0- 1 | Club Brugge |
31/03/2008 01:30 | Club Brugge | 2- 6 | Genk |
29/10/2007 02:30 | Genk | 1- 2 | Club Brugge |
23/04/2007 01:30 | Club Brugge | 0- 1 | Genk |
20/11/2006 00:00 | Genk | 0- 0 | Club Brugge |
06/05/2006 01:30 | Club Brugge | 3- 0 | Genk |
Tiêu chí thống kê | Club Brugge (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
14/12/2014 20:30 | Standard Liege | 1 - 3 | Club Brugge |
12/12/2014 01:00 | Club Brugge | 2 - 1 | HJK Helsinki |
07/12/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
04/12/2014 02:00 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
30/11/2014 20:30 | Anderlecht | 2 - 2 | Club Brugge |
28/11/2014 03:05 | Torino | 0 - 0 | Club Brugge |
23/11/2014 02:30 | Club Brugge | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
10/11/2014 00:00 | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo |
07/11/2014 01:00 | Kobenhavn | 0 - 4 | Club Brugge |
03/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge |
14/12/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | Kortrijk |
08/12/2014 02:00 | Gent | 0 - 0 | Genk |
30/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
24/11/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen |
10/11/2014 02:00 | Genk | 0 - 2 | Standard Liege |
01/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk |
29/10/2014 02:30 | Genk | 3 - 0 | Lierse |
25/10/2014 22:59 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk |
20/10/2014 01:00 | Genk | 3 - 1 | Westerlo |
05/10/2014 22:59 | Anderlecht | 0 - 0 | Genk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 3 | Club Brugge | 0 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 2 - 1 | HJK Helsinki | 1.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 1-1.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Torino * | 0 - 0 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Club Brugge * | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5-2 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Westerlo | 1.5-2 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn * | 0 - 4 | Club Brugge | 0 | Thắng |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk * | 0.5 | Thắng |
24/11 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0 | Thua |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Lierse | 1 | Thắng |
25/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk * | 0.5 | Thắng |
20/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 1 | Westerlo | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 0 | Genk | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 2 - 1 | HJK Helsinki | 2.5-3 | Tài |
07/12 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Zulte-Waregem | 3 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Torino | 0 - 0 | Club Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Club Brugge | 4 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 3 | Tài |
10/11 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Kobenhavn | 0 - 4 | Club Brugge | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
10/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
20/10 | Bỉ | Genk | 3 - 1 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 0 | Genk | 3 | Xỉu |