Nhận định Bỉ 19/04/2015 22:59 | ||
![]() Club Brugge | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.30 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.78 | ![]() Anderlecht |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2- 1 | Anderlecht |
30/11/2014 20:30 | Anderlecht | 2- 2 | Club Brugge |
31/08/2014 19:30 | Club Brugge | 2- 2 | Anderlecht |
04/05/2014 22:59 | Club Brugge | 0- 1 | Anderlecht |
07/04/2014 01:00 | Anderlecht | 3- 0 | Club Brugge |
27/01/2014 00:00 | Anderlecht | 2- 0 | Club Brugge |
22/09/2013 19:30 | Club Brugge | 4- 0 | Anderlecht |
24/02/2013 20:30 | Club Brugge | 2- 2 | Anderlecht |
11/11/2012 20:30 | Anderlecht | 6- 1 | Club Brugge |
15/01/2012 20:30 | Anderlecht | 3- 0 | Club Brugge |
28/08/2011 20:00 | Club Brugge | 1- 1 | Anderlecht |
19/12/2010 19:00 | Club Brugge | 0- 2 | Anderlecht |
08/11/2010 00:00 | Anderlecht | 2- 2 | Club Brugge |
04/02/2010 02:30 | Anderlecht | 3- 2 | Club Brugge |
04/10/2009 21:00 | Club Brugge | 4- 2 | Anderlecht |
13/04/2009 01:30 | Anderlecht | 1- 0 | Club Brugge |
16/11/2008 19:00 | Club Brugge | 1- 1 | Anderlecht |
04/05/2008 01:00 | Anderlecht | 2- 0 | Club Brugge |
16/12/2007 19:00 | Club Brugge | 1- 0 | Anderlecht |
29/07/2007 01:30 | Anderlecht | 3- 1 | Club Brugge |
Tiêu chí thống kê | Club Brugge (đội nhà) | Anderlecht (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
20/03/2015 03:05 | Besiktas JK | 1 - 3 | Club Brugge |
15/03/2015 20:30 | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge |
13/03/2015 01:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Besiktas JK |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 20:30 | Club Brugge | 3 - 0 | Peruwelz |
27/02/2015 03:05 | Club Brugge | 3 - 0 | Aalborg BK |
20/02/2015 01:00 | Aalborg BK | 1 - 3 | Club Brugge |
12/04/2015 22:59 | Standard Liege | 3 - 1 | Anderlecht |
06/04/2015 22:59 | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 2 | Gent |
08/03/2015 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Anderlecht |
02/03/2015 00:00 | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk |
27/02/2015 00:00 | Dinamo Moscow | 3 - 1 | Anderlecht |
20/02/2015 03:05 | Anderlecht | 0 - 0 | Dinamo Moscow |
15/02/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 1 | KV Mechelen |
13/02/2015 02:45 | Anderlecht | 3 - 0 | Gent |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Standard Liege | 1 | Hòa |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK * | 1 - 3 | Club Brugge | 0.5 | Thắng |
15/03 | Bỉ | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge * | 1-1.5 | Thắng |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 2 - 1 | Besiktas JK | 0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
01/03 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 0 | Peruwelz | 2 | Thắng |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 3 - 0 | Aalborg BK | 1-1.5 | Thắng |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 1 | Anderlecht | 0 | Thua |
06/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1 | Hòa |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 2 | Gent | 0.5 | Thua |
08/03 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
02/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Dinamo Moscow * | 3 - 1 | Anderlecht | 0.5-1 | Thua |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht * | 0 - 0 | Dinamo Moscow | 0 | Hòa |
15/02 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 1 | KV Mechelen | 1-1.5 | Thua |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Gent | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 2 - 1 | Besiktas JK | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 0 | Peruwelz | 3 | Tài |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 3 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Tài |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 3 | Club Brugge | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
02/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Dinamo Moscow | 3 - 1 | Anderlecht | 2-2.5 | Tài |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht | 0 - 0 | Dinamo Moscow | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Gent | 2.5 | Tài |