Nhận định bóng đá Hạng 2 Pháp
26/10/2024 01:00 |
||
Clermont Foot |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:3/4 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.62 : 3.9 : 5 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.25 : 0.83 |
Martigues |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Martigues trên sân khách về tài.
Thầy trò huấn luyện viên Pascal Gastien hiện đang có 9 điểm xếp vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Pháp khi thắng 2 hòa 3 thua 4 ghi được 8 bàn để thủng lưới 10 bàn. Trên tất cả mặt trận, đội quân của huấn luyện viên Pascal Gastien đã thua 4/7 trận gần nhất, 3/6 trận gần đây trên sân nhà. Tính theo kèo châu á, Clermont Foot không thắng kèo 5/7 trận gần nhất, không thắng kèo 6/7 trận gần đây trên sân nhà. Với phong độ kèo kém hơn đội khách, khả năng đội chủ sân vận động Stade Gabriel Montpied sẽ không thể có trận thắng trước Martigues trong trận đấu này.
Martigues cũng có phong độ dưới mức trung bình trong thời gian gần đây. Martigues trước trận đấu này đang có 4 điểm khi thắng 1 hòa 1 thua 6 ghi được 5 bàn để thủng lưới 20 bàn xếp vị trí thứ 17 trên bảng xếp hạng.
Clermont Foot không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Pascal Gastien không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Martigues không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Martigues không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Clermont Foot không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Pascal Gastien không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Martigues không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Martigues không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Clermont Foot về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Pascal Gastien về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Martigues về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Martigues về tài 6/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Martigues (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Tiêu chí thống kê | Clermont Foot (đội nhà) | Martigues (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/10 | Hạng 2 Pháp | Bastia * | 0 - 0 | Clermont Foot | 0.25 | Thắng |
05/10 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 4 - 1 | Guingamp | 0 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Pháp | Grenoble * | 3 - 0 | Clermont Foot | 0 | Thua |
25/09 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 1 | Red Star 93 | 0.5 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Pháp | Amiens * | 1 - 0 | Clermont Foot | 0 | Thua |
14/09 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 0 - 1 | Dunkerque | 0.5 | Thua |
31/08 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 0 - 1 | Paris Fc | 0 | Thua |
24/08 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 0 - 1 | Clermont Foot * | 0.25 | Thắng |
17/08 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 2 - 2 | Pau FC | 0.75 | Thua |
31/07 | Giao Hữu | Clermont Foot * | 1 - 3 | Paris Fc | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/10 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 0 - 2 | Rodez Aveyron * | 0.5 | Thua |
28/09 | Hạng 2 Pháp | Martigues * | 1 - 1 | Dunkerque | 0 | Hòa |
25/09 | Hạng 2 Pháp | Metz * | 6 - 0 | Martigues | 1.25 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Pháp | Martigues * | 0 - 4 | Grenoble | 0 | Thua |
14/09 | Hạng 2 Pháp | Pau FC * | 3 - 0 | Martigues | 0.5 | Thua |
31/08 | Hạng 2 Pháp | Martigues * | 0 - 1 | Bastia | 0 | Thua |
24/08 | Hạng 2 Pháp | Annecy * | 2 - 4 | Martigues | 0.5 | Thắng |
20/08 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 0 - 1 | Lorient * | 0.5 | Thua |
03/08 | Giao Hữu | Martigues * | 1 - 0 | Nimes | 0.25 | Thắng |
30/07 | Giao Hữu | Martigues * | 3 - 2 | Istres | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/10 | Hạng 2 Pháp | Bastia | 0 - 0 | Clermont Foot | 2.25 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 4 - 1 | Guingamp | 2.25 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Pháp | Grenoble | 3 - 0 | Clermont Foot | 2.25 | Tài |
25/09 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 1 | Red Star 93 | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Hạng 2 Pháp | Amiens | 1 - 0 | Clermont Foot | 2 | Xỉu |
14/09 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 0 - 1 | Dunkerque | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 0 - 1 | Paris Fc | 2.25 | Xỉu |
24/08 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 0 - 1 | Clermont Foot | 2.5 | Xỉu |
17/08 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 2 - 2 | Pau FC | 2.25 | Tài |
31/07 | Giao Hữu | Clermont Foot | 1 - 3 | Paris Fc | 2.75 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/10 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 0 - 2 | Rodez Aveyron | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 1 - 1 | Dunkerque | 2.25 | Xỉu |
25/09 | Hạng 2 Pháp | Metz | 6 - 0 | Martigues | 2.5 | Tài |
21/09 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 0 - 4 | Grenoble | 2.25 | Tài |
14/09 | Hạng 2 Pháp | Pau FC | 3 - 0 | Martigues | 2.25 | Tài |
31/08 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 0 - 1 | Bastia | 2.25 | Xỉu |
24/08 | Hạng 2 Pháp | Annecy | 2 - 4 | Martigues | 2.25 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Pháp | Martigues | 0 - 1 | Lorient | 2.25 | Xỉu |
03/08 | Giao Hữu | Martigues | 1 - 0 | Nimes | 2 | Xỉu |
30/07 | Giao Hữu | Martigues | 3 - 2 | Istres | 2.5 | Tài |