Nhận định bóng đá Romania 30/09/2022 21:00 | ||
![]() Chindia Targoviste | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/2:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 3.6 : 3.1 : 2.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.53 : 2.5 : 1.3 | ![]() Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Chindia Targoviste về tài.
Chindia Targoviste không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Adrian Mutu không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Adrian Mutu không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Chindia Targoviste về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Adrian Mutu về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Eugen Popescu / Ilie Oana.
Chindia Targoviste: Catalin Cabuz, Daniel Celea, Denis Dumitrascu, Deian Boldor, Adrian Ionita, Esteban Orozco, Doru Popadiuc, Modestas Vorobjovas, Cristian Negut, Juan Pablo Passaglia, Daniel Popa.
Dự bị: Dinu Moldovan, Mihai Esanu, Tiberiu Capusa, Cornel Dinu, Constantin Dima, Costel Avram, Andrei Serban, Andreas Mihaiu, Nasser Chamed, Rassambek Akhamatov, Cosmin Atanase, Alexandru Petre, Godberg Cooper, Cristian Cherchez, Sergej Grubac, Alexandru Jipa.
Huấn luyện viên: Adrian Mihalcea.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Junior Morais, Cristian Sapunaru, Alexandru Albu, Razvan Onea, Paul Iacob, Antonio Sefer, Jayson Papeau, Mattias Kait, Marko Dugandzic, Alexandru Matan.
Dự bị: Virgil Draghia, Florin Stefan, Claudiu Belu-Iordache, Damien Dussaut, Cristian Ignat, Stefan Panoiu, Alexandru Ionita, Ljuban Crepulja, Andrei Ciobanu, Romario Moise, Xian Emmers, Alexandru Crivac, Alexandru Despa, Valentin Costache, Jakub Vojtus, Kevin Luckassen.
Huấn luyện viên: Adrian Mutu.
Chindia Targoviste: , Rapid Bucuresti vắng mặt.
Rapid Bucuresti: Dragos Grigore, suspendat không thể thi đấu.
- Chọn: Rapid Bucuresti (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/04/2022 | Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
20/11/2021 | Chindia Targoviste vs Rapid Bucuresti | 2-2 | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
19/07/2021 | Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Chindia Targoviste (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 2 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
18/09 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thua |
10/09 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi * | 0-0.5 | Thua |
03/09 | Romania | UTA Arad * | 1 - 1 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 3 | Petrolul Ploiesti | 0 | Thua |
28/08 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thua |
15/08 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 1-1.5 | Thắng |
07/08 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thua |
30/07 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thắng |
25/07 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Hermannstadt | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 1 | CS Mioveni | 0.5-1 | Thắng |
11/09 | Romania | U Craiova 1948 * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thua |
04/09 | Romania | Voluntari * | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 0 | Thắng |
31/08 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 0.75 | Thắng |
28/08 | Romania | Sepsi * | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
21/08 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | UTA Arad | 0.5 | Thắng |
14/08 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
07/08 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0.5-1 | Thắng |
01/08 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
25/07 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Chindia Targoviste | 2 | Tài |
18/09 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
10/09 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi | 2 | Tài |
03/09 | Romania | UTA Arad | 1 - 1 | Chindia Targoviste | 2 | Tài |
31/08 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 3 | Petrolul Ploiesti | 2 | Tài |
28/08 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 1 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Tài |
15/08 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Tài |
07/08 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
30/07 | Romania | Farul Constanta | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
25/07 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Hermannstadt | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
11/09 | Romania | U Craiova 1948 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
04/09 | Romania | Voluntari | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
31/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2 | Xỉu |
28/08 | Romania | Sepsi | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
21/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
14/08 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
07/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
01/08 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
25/07 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |