Nhận định bóng đá Romania 20/11/2021 01:30 | ||
![]() Chindia Targoviste | Tỷ lệ Châu Á 1.16 : 0:0 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 3.00 : 2.39 Tỷ lệ Tài xỉu 1.10 : 1.5-2 : 0.83 | ![]() Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của Chindia Targoviste về xỉu.
Chindia Targoviste thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Emil Sandoi không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Emil Sandoi không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Chindia Targoviste về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Emil Sandoi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Municipal / Eugen Popescu.
Chindia Targoviste: Catalin Cabuz, Daniel Celea, Tiberiu Capusa, Simo Roumpoulakou, Paul Iacob, Doru Popadiuc, Marco Dulca, Marian Serban, Daniel Florea, Daniel Popa, Cristian Negut.
Dự bị: Dinu Moldovan, Laurentiu Corbu, Cornel Dinu, Milan Kocic, Marius Martac, Adrian Ionita, Andrei Serban, Sergiu Suciu, Adrian Stoian, Mickael Cantave, Vladut Stancu, Cosmin Atanase, Iulian Zamfir, Razvan Matis, Cristian Cherchez, Alexandru Jipa.
Huấn luyện viên: Emil Sandoi.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Alexandru Albu, Cristian Sapunaru, Junior Morais, Claudiu Belu-Iordache, Dragos Grigore, Ljuban Crepulja, Antonio Sefer, Albert Stahl, Saiffedine Alami, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Petre Goge, Alexandru Despa, Luca Florica, Catalin Hlistei, Nicolae Carnat, Rares Ilie, Romario Moise, Stefan Panoiu, Alexandru Ionita, Anestis Nastos, Bogdan Barbu, Alin Demici, Raul Costin, Younes Bnou-Marzouk.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Chindia Targoviste: Nikolaos Baxevanos, accidentat vắng mặt.
Rapid Bucuresti: , Rapid Bucuresti không thể thi đấu.
- Chọn: Rapid Bucuresti (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/07/2021 | Rapid Bucuresti vs Chindia Targoviste | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Chindia Targoviste (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/11 | Giao Hữu | Petrolul Ploiesti * | 1 - 4 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
05/11 | Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 1 | Gaz Metan Medias | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Romania | UTA Arad * | 0 - 2 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thắng |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Gaz Metan Medias * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
23/10 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Botosani * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thắng |
02/10 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
25/09 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Hòa |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 1 | Chindia Targoviste * | 0-0.5 | Thắng |
18/09 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 0 | Farul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thua |
02/10 | Romania | Sepsi * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
25/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thua |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
18/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | Gaz Metan Medias | 0.75 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/11 | Giao Hữu | Petrolul Ploiesti | 1 - 4 | Chindia Targoviste | 2.5 | Tài |
05/11 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Gaz Metan Medias | 1.5-2 | Xỉu |
01/11 | Romania | UTA Arad | 0 - 2 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Tài |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
23/10 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 1.5 | Xỉu |
18/10 | Romania | Botosani | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
02/10 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
18/09 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 0 | Farul Constanta | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj | 2 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Romania | Sepsi | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
25/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Voluntari | 2 | Xỉu |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
18/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |