Nhận định bóng đá Bỉ 25/11/2020 23:00 | ||
Cercle Brugge | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:3/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.75 : 4.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5-3 : 0.98 | ![]() Royal Excel Mouscron |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Cercle Brugge về tài.
Đội chủ sân vận động Jan Breydel Stadium hiện đang có 18 điểm xếp vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Bỉ khi thắng 6 thua 6 ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn. Trên tất cả mặt trận, đội quân của huấn luyện viên Paul Clement đã thắng 3/5 trận gần nhất, thắng 5/9 trận gần đây trên sân nhà. Tính theo kèo châu á, Cercle Brugge thắng kèo 5/7 trận gần nhất, thắng kèo 5/9 trận gần đây trên sân nhà. Với phong độ tốt hơn, khả năng cao thầy trò huấn luyện viên Paul Clement sẽ giành chiến thắng trước Royal Excel Mouscron để mang đến niềm vui cho khán giả nhà.
Đội quân của huấn luyện viên Fernando Da Cruz thì đang có phong độ cực thấp tại thời điểm này của mùa giải. Thầy trò huấn luyện viên Fernando Da Cruz trước trận đấu này đang có 3 điểm khi hòa 3 thua 7 ghi được 4 bàn để thủng lưới 18 bàn xếp vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng. Thống kê cho thấy đội quân của huấn luyện viên Fernando Da Cruz thua 6/7 trận gần nhất, 5/7 trận gần đây trên sân khách. Theo kèo châu á, Royal Excel Mouscron không thắng kèo 4/6 trận gần nhất trên sân khách và không thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Cercle Brugge không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Paul Clement thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Royal Excel Mouscron không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Fernando Da Cruz không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Cercle Brugge thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Paul Clement thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Royal Excel Mouscron không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Fernando Da Cruz không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Cercle Brugge về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Clement về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Royal Excel Mouscron về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Fernando Da Cruz về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Jan Breydel Stadium.
Cercle Brugge: Thomas Didillon, Victor Alexander da Silva Vitinho, Jeremy Taravel, Jean Marcelin, Giulian Biancone, Kevin Hoggas, Elimane Franck Kanoute, Dino Hotic, Leonardo da Silva Lopes, Ike Ugbo, Anthony Musaba.
Huấn luyện viên: Paul Clement.
Royal Excel Mouscron: Herve Kouakou Koffi, Eric Junior Bocat, Saad Agouzoul, Matias Silvestre, Alessandro Ciranni, Jean Onana, Fabrice Olinga, Marko Bakic, Xadas, Harlem Gnohere, Nuno da Costa.
Huấn luyện viên: Fernando Da Cruz.
Cercle Brugge: Dimitar Velkovski, Aldom Deuro, Alimani Gory, Miguel Van Damme vắng mặt.
Royal Excel Mouscron: Darly N'Landu không thể thi đấu.
- Chọn: Cercle Brugge (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/02/2020 | Royal Excel Mouscron vs Cercle Brugge | 0-1 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/10/2019 | Cercle Brugge vs Royal Excel Mouscron | 2-2 | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
15/05/2019 | Cercle Brugge vs Royal Excel Mouscron | 0-3 | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
07/04/2019 | Royal Excel Mouscron vs Cercle Brugge | 2-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/02/2019 | Royal Excel Mouscron vs Cercle Brugge | 3-0 | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
04/11/2018 | Cercle Brugge vs Royal Excel Mouscron | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/12/2014 | Cercle Brugge vs Royal Excel Mouscron | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08/2014 | Royal Excel Mouscron vs Cercle Brugge | 4-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/05/2013 | Cercle Brugge vs Royal Excel Mouscron | 1-2 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/05/2013 | Royal Excel Mouscron vs Cercle Brugge | 0-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Cercle Brugge (đội nhà) | Royal Excel Mouscron (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 2 | Cercle Brugge * | 0.5 | Thắng |
09/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 0.5 | Thua |
01/11 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 3 - 0 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
17/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 5 - 2 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Bỉ | AS Eupen * | 1 - 2 | Cercle Brugge | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Cercle Brugge | 1.5-2 | Thắng |
22/09 | Bỉ | Cercle Brugge * | 3 - 0 | St.-Truidense VV | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
04/09 | Giao Hữu | Cercle Brugge * | 1 - 1 | Dunkerque | 1 | Thua |
29/08 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/11 | Bỉ | Genk * | 4 - 1 | Royal Excel Mouscron | 1-1.5 | Thua |
18/10 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 2 | AS Eupen * | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Bỉ | Oostende * | 3 - 0 | Royal Excel Mouscron | 0.5-1 | Thua |
28/09 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 1 - 1 | Sporting Charleroi * | 0.5-1 | Thắng |
19/09 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thua |
14/09 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | Royal Excel Mouscron | 0.5 | Thua |
30/08 | Bỉ | Royal Excel Mouscron * | 0 - 1 | Zulte-Waregem | 0 | Thua |
23/08 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 1 | Royal Excel Mouscron | 1-1.5 | Thắng |
15/08 | Bỉ | Royal Excel Mouscron * | 0 - 1 | KV Mechelen | 0 | Thua |
09/08 | Bỉ | Royal Antwerp * | 1 - 1 | Royal Excel Mouscron | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 2 | Cercle Brugge | 3 | Xỉu |
09/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 3 | Tài |
01/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 3 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
17/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 5 - 2 | Gent | 3 | Tài |
03/10 | Bỉ | AS Eupen | 1 - 2 | Cercle Brugge | 2.5 | Tài |
27/09 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Cercle Brugge | 3-3.5 | Xỉu |
22/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 3 - 0 | St.-Truidense VV | 2.5-3 | Tài |
13/09 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
04/09 | Giao Hữu | Cercle Brugge | 1 - 1 | Dunkerque | 2.5-3 | Xỉu |
29/08 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/11 | Bỉ | Genk | 4 - 1 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 2 | AS Eupen | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Bỉ | Oostende | 3 - 0 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
14/09 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Tài |
30/08 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
23/08 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 1 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Xỉu |
15/08 | Bỉ | Royal Excel Mouscron | 0 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |
09/08 | Bỉ | Royal Antwerp | 1 - 1 | Royal Excel Mouscron | 2.5-3 | Xỉu |