Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania
14/09/2024 15:00 |
||
Ceahlaul Piatra Neamt |
Tỷ lệ Châu Á 0.77 : 0:1/4 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 3 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.71 : 2.25 : 0.81 |
Metaloglobus |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Metaloglobus về tài.
Ceahlaul Piatra Neamt không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ceahlaul Piatra Neamt thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Ceahlaul Piatra Neamt thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Ceahlaul Piatra Neamt thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Ceahlaul Piatra Neamt về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Ceahlaul Piatra Neamt về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metaloglobus về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metaloglobus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Ceahlaul Piatra Neamt (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03/2024 | Ceahlaul Piatra Neamt vs Metaloglobus | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/09/2023 | Metaloglobus vs Ceahlaul Piatra Neamt | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Ceahlaul Piatra Neamt (đội nhà) | Metaloglobus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/09 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
28/08 | Cúp quốc gia Romania | Pascani | 0 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt * | 1.25 | Thắng |
24/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | CS Mioveni | 0 | Thắng |
17/08 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.25 | Thắng |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | SC Bacau | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0.75 | Thắng |
10/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 3 | Css Slatina | 0.75 | Thua |
04/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.25 | Thua |
11/05 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 1 - 1 | Unirea Dej | 0.25 | Thua |
27/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 3 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Voluntari * | 0.25 | Thắng |
24/08 | Hạng 2 Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thua |
17/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 0 | Unirea Ungheni | 0.5 | Thắng |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Afumati * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.25 | Thua |
10/08 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 3 - 1 | Metaloglobus | 0.5 | Thua |
03/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
11/05 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Hòa |
27/04 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 0 - 2 | Metaloglobus | 0.25 | Thắng |
20/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Unirea Dej | 0.5 | Thua |
13/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/09 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Xỉu |
28/08 | Cúp quốc gia Romania | Pascani | 0 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.75 | Xỉu |
24/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | CS Mioveni | 2 | Tài |
17/08 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.25 | Xỉu |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | SC Bacau | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.75 | Xỉu |
10/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 3 | Css Slatina | 2.25 | Tài |
04/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | Tài |
11/05 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 1 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.25 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Unirea Dej | 2.25 | Xỉu |
27/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Voluntari | 2.25 | Tài |
24/08 | Hạng 2 Romania | Afumati | 2 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
17/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 0 | Unirea Ungheni | 2.25 | Tài |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Afumati | 2 - 1 | Metaloglobus | 2.5 | Tài |
10/08 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 3 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |
03/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 2 | Chindia Targoviste | 2.25 | Tài |
11/05 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
27/04 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
20/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 1 | Unirea Dej | 2.25 | Xỉu |
13/04 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Tài |