Nhận định bóng đá Cúp bóng đá Châu Phi 13/10/2024 23:00 |
||
![]() Burundi |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 1:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 5 : 4 : 1.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.25 : 0.9 |
![]() Burkina Faso |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Burkina Faso trên sân khách về tài.
Burundi không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Burundi thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Burkina Faso không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Burkina Faso không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Burundi không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Burundi thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Burkina Faso thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Burkina Faso thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Burundi về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Burundi về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Burkina Faso về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Burkina Faso về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Burkina Faso (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 0-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/10/2024 | Burkina Faso vs Burundi | 4-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Burundi, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Burundi (đội nhà) | Burkina Faso (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/10 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso * | 4 - 1 | Burundi | 1.25 | Thua |
09/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burundi | 0 - 1 | Senegal * | 1.5 | Thắng |
05/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Malawi * | 2 - 3 | Burundi | 0.5 | Thắng |
12/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Seychelles | 1 - 3 | Burundi * | 3.5 | Thua |
07/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Kenya * | 1 - 1 | Burundi | 0.5 | Thắng |
25/03 | Giao Hữu | Botswana * | 0 - 0 | Burundi | 0 | Hòa |
22/03 | Giao Hữu | Madagascar * | 1 - 0 | Burundi | 0 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Burundi | 0 - 4 | Algeria * | 1.5 | Thua |
19/11 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Burundi | 1 - 2 | Gabon * | 0.5-1 | Thua |
16/11 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Burundi | 3 - 2 | Gambia * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/10 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso * | 4 - 1 | Burundi | 1.25 | Thắng |
11/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso * | 3 - 1 | Malawi | 1 | Thắng |
07/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Senegal * | 1 - 1 | Burkina Faso | 0.5 | Thắng |
11/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Burkina Faso * | 2 - 2 | Sierra Leone | 0.75 | Thua |
07/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Ai Cập * | 2 - 1 | Burkina Faso | 1.25 | Thắng |
31/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Mali * | 2 - 1 | Burkina Faso | 0.25 | Thua |
24/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso * | 0.25 | Thua |
20/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Algeria * | 2 - 2 | Burkina Faso | 0.75 | Thắng |
16/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso * | 1 - 0 | Mauritania | 0.75 | Thắng |
05/01 | Giao Hữu | Iran * | 2 - 1 | Burkina Faso | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/10 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi | 2.25 | Tài |
09/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burundi | 0 - 1 | Senegal | 2.75 | Xỉu |
05/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Malawi | 2 - 3 | Burundi | 2 | Tài |
12/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Seychelles | 1 - 3 | Burundi | 4.25 | Xỉu |
07/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Kenya | 1 - 1 | Burundi | 2 | Tài |
25/03 | Giao Hữu | Botswana | 0 - 0 | Burundi | 2 | Xỉu |
22/03 | Giao Hữu | Madagascar | 1 - 0 | Burundi | 2 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Burundi | 0 - 4 | Algeria | 2.5 | Tài |
19/11 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Burundi | 1 - 2 | Gabon | 2-2.5 | Tài |
16/11 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Burundi | 3 - 2 | Gambia | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/10 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi | 2.25 | Tài |
11/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi | 2.25 | Tài |
07/09 | Cúp bóng đá Châu Phi | Senegal | 1 - 1 | Burkina Faso | 2.25 | Xỉu |
11/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Burkina Faso | 2 - 2 | Sierra Leone | 2.25 | Tài |
07/06 | Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | 2.5 | Tài |
31/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Mali | 2 - 1 | Burkina Faso | 1.75 | Tài |
24/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso | 1.75 | Tài |
20/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso | 2 | Tài |
16/01 | Cúp bóng đá Châu Phi | Burkina Faso | 1 - 0 | Mauritania | 2 | Xỉu |
05/01 | Giao Hữu | Iran | 2 - 1 | Burkina Faso | 2.25 | Tài |