Nhận định Séc 28/02/2015 22:59 | ||
![]() Budejovice | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.10 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2-2.5 : 1.05 | ![]() Brno |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
16/08/2014 22:00 | Brno | 2- 2 | Budejovice |
09/07/2014 22:00 | Budejovice | 2- 1 | Brno |
16/03/2013 00:00 | Budejovice | 1- 1 | Brno |
01/09/2012 20:15 | Brno | 3- 1 | Budejovice |
16/05/2011 23:30 | Brno | 1- 1 | Budejovice |
31/10/2010 21:00 | Budejovice | 1- 0 | Brno |
08/05/2010 22:30 | Budejovice | 1- 3 | Brno |
21/11/2009 22:00 | Brno | 0- 3 | Budejovice |
26/04/2009 22:00 | Budejovice | 1- 1 | Brno |
26/10/2008 21:00 | Brno | 1- 1 | Budejovice |
13/04/2008 22:00 | Budejovice | 0- 2 | Brno |
28/10/2007 22:59 | Brno | 2- 1 | Budejovice |
11/03/2007 22:59 | Brno | 5- 0 | Budejovice |
13/08/2006 22:00 | Budejovice | 0- 0 | Brno |
20/03/2005 23:59 | Brno | 0- 0 | Budejovice |
19/09/2004 02:00 | Budejovice | 1- 1 | Brno |
Tiêu chí thống kê | Budejovice (đội nhà) | Brno (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
14/02/2015 21:00 | Teplice | 1 - 3 | Budejovice |
08/02/2015 19:50 | Rapid Wien | 2 - 0 | Budejovice |
31/01/2015 19:05 | Budejovice | 0 - 2 | Pardubice |
29/11/2014 00:00 | Budejovice | 2 - 0 | Teplice |
22/11/2014 22:59 | Sparta Praha | 4 - 0 | Budejovice |
08/11/2014 22:59 | Budejovice | 1 - 0 | Banik Ostrava |
01/11/2014 21:00 | Dukla Praha | 3 - 1 | Budejovice |
24/10/2014 22:59 | Budejovice | 1 - 1 | Slavia Praha |
18/10/2014 22:00 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Budejovice |
04/10/2014 22:00 | Bohemians 1905 | 3 - 0 | Budejovice |
03/02/2015 18:30 | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok |
31/01/2015 19:05 | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda |
28/01/2015 20:00 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno |
24/01/2015 17:00 | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno |
21/01/2015 17:00 | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno |
29/11/2014 22:59 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno |
22/11/2014 22:59 | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram |
11/11/2014 01:00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Brno |
01/11/2014 22:59 | Brno | 0 - 1 | Synot Slovacko |
24/10/2014 22:59 | Vysocina Jihlava | 2 - 0 | Brno |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/02 | Giao Hữu | Teplice * | 1 - 3 | Budejovice | 1-1.5 | Thắng |
08/02 | Giao Hữu | Rapid Wien * | 2 - 0 | Budejovice | 1-1.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Budejovice * | 0 - 2 | Pardubice | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice * | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Séc | Sparta Praha * | 4 - 0 | Budejovice | 2 | Thua |
08/11 | Séc | Budejovice * | 1 - 0 | Banik Ostrava | 0 | Thắng |
01/11 | Séc | Dukla Praha * | 3 - 1 | Budejovice | 0.5-1 | Thua |
24/10 | Séc | Budejovice * | 1 - 1 | Slavia Praha | 0 | Hòa |
18/10 | Séc | Hradec Kralove * | 2 - 3 | Budejovice | 0.5 | Thắng |
04/10 | Séc | Bohemians 1905 * | 3 - 0 | Budejovice | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/02 | Giao Hữu | Brno * | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 0 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove * | 0 - 0 | Brno | 0 | Hòa |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava * | 1 - 1 | Brno | 0.5 | Thắng |
29/11 | Séc | Hradec Kralove * | 2 - 1 | Brno | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Brno * | 1 - 0 | Marila Pribram | 0-0.5 | Thắng |
11/11 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 0 | Brno | 0.5 | Thắng |
01/11 | Séc | Brno * | 0 - 1 | Synot Slovacko | 0 | Thua |
24/10 | Séc | Vysocina Jihlava * | 2 - 0 | Brno | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/02 | Giao Hữu | Teplice | 1 - 3 | Budejovice | 3-3.5 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | Rapid Wien | 2 - 0 | Budejovice | 2.5-3 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Budejovice | 0 - 2 | Pardubice | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Séc | Sparta Praha | 4 - 0 | Budejovice | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Séc | Budejovice | 1 - 0 | Banik Ostrava | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Séc | Dukla Praha | 3 - 1 | Budejovice | 2.5 | Tài |
24/10 | Séc | Budejovice | 1 - 1 | Slavia Praha | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 3 | Budejovice | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Séc | Bohemians 1905 | 3 - 0 | Budejovice | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/02 | Giao Hữu | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno | 3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Séc | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Séc | Brno | 0 - 1 | Synot Slovacko | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Séc | Vysocina Jihlava | 2 - 0 | Brno | 2-2.5 | Xỉu |