Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 29/09/2023 00:45 | ||
![]() Budapest Honved | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.25 : 2.9 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.25 : 0.8 | ![]() Budafoki Mte |
Chìa khóa: 8 trận gần nhất của Budafoki Mte trên sân khách về xỉu.
Budapest Honved thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ferenc Horvath không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Budafoki Mte thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Budafoki Mte không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Budapest Honved thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ferenc Horvath thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Budafoki Mte thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Budafoki Mte không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Budapest Honved về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ferenc Horvath về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Budafoki Mte về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Budafoki Mte về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Budapest Honved (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/09/2021 | Budapest Honved vs Budafoki Mte | 0-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/05/2021 | Budafoki Mte vs Budapest Honved | 0-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
14/02/2021 | Budapest Honved vs Budafoki Mte | 2-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/12/2020 | Budafoki Mte vs Budapest Honved | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Budapest Honved (đội nhà) | Budafoki Mte (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 1 - 1 | Budapest Honved | 0 | Hòa |
03/09 | Hạng 2 Hungary | Budapest Honved * | 2 - 1 | ETO Gyori FC | 0.25 | Thắng |
29/08 | Hạng 2 Hungary | Budapest Honved * | 1 - 2 | Szombathelyi Haladas | 0-0.5 | Thua |
20/08 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | Budapest Honved * | 0.5 | Thua |
17/08 | Hạng 2 Hungary | Budapest Honved * | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.75 | Thắng |
01/07 | Giao Hữu | Budapest Honved * | 3 - 0 | Ajka | 0 | Thắng |
28/05 | Hungary | Videoton Puskas Akademia * | 2 - 1 | Budapest Honved | 0.5 | Thua |
21/05 | Hungary | Budapest Honved * | 2 - 3 | Mezokovesd-Zsory | 0-0.5 | Thua |
13/05 | Hungary | Debreceni VSC * | 0 - 0 | Budapest Honved | 0-0.5 | Thắng |
05/05 | Hungary | Budapest Honved * | 1 - 0 | Kecskemeti TE | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte * | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5 | Thắng |
03/09 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza * | 2 - 0 | Budafoki Mte | 0.25 | Thua |
27/08 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte * | 1 - 2 | Kozarmisleny Se | 0.5 | Thua |
20/08 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 0 - 1 | Budafoki Mte * | 0.25 | Thắng |
16/08 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte * | 2 - 0 | Bvsc | 1 | Thắng |
22/05 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 0 | Budafoki Mte | 0-0.5 | Thua |
14/05 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte * | 0 - 0 | Soroksar | 0 | Hòa |
07/05 | Hạng 2 Hungary | Siofok * | 2 - 1 | Budafoki Mte | 0-0.5 | Thua |
04/05 | Cúp Quốc Gia Hungary | Budafoki Mte | 0 - 0 | Zalaegerszegi TE * | 0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte * | 1 - 0 | Szombathelyi Haladas | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 1 | Budapest Honved | 2.5 | Xỉu |
03/09 | Hạng 2 Hungary | Budapest Honved | 2 - 1 | ETO Gyori FC | 2.5 | Tài |
29/08 | Hạng 2 Hungary | Budapest Honved | 1 - 2 | Szombathelyi Haladas | 2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | Budapest Honved | 2.5 | Tài |
17/08 | Hạng 2 Hungary | Budapest Honved | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2.5 | Tài |
01/07 | Giao Hữu | Budapest Honved | 3 - 0 | Ajka | 2.5-3 | Tài |
28/05 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 2 - 1 | Budapest Honved | 2.5 | Tài |
21/05 | Hungary | Budapest Honved | 2 - 3 | Mezokovesd-Zsory | 2.5 | Tài |
13/05 | Hungary | Debreceni VSC | 0 - 0 | Budapest Honved | 2.5 | Xỉu |
05/05 | Hungary | Budapest Honved | 1 - 0 | Kecskemeti TE | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2-2.5 | Tài |
03/09 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 2 - 0 | Budafoki Mte | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 1 - 2 | Kozarmisleny Se | 2.25 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 0 - 1 | Budafoki Mte | 2.25 | Xỉu |
16/08 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 2 - 0 | Bvsc | 2.5 | Xỉu |
22/05 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 0 | Budafoki Mte | 2-2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 0 - 0 | Soroksar | 2-2.5 | Xỉu |
07/05 | Hạng 2 Hungary | Siofok | 2 - 1 | Budafoki Mte | 2-2.5 | Tài |
04/05 | Cúp Quốc Gia Hungary | Budafoki Mte | 0 - 0 | Zalaegerszegi TE | 2.5-3 | Xỉu |
29/04 | Hạng 2 Hungary | Budafoki Mte | 1 - 0 | Szombathelyi Haladas | 2-2.5 | Xỉu |