Nhận định Giao Hữu 03/02/2015 18:30 | ||
![]() Brno | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.60 : 2.79 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() MFK Ruzomberok |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/01/2014 20:30 | Brno | 2- 1 | MFK Ruzomberok |
Tiêu chí thống kê | Brno (đội nhà) | MFK Ruzomberok (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
31/01/2015 19:05 | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda |
28/01/2015 20:00 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno |
24/01/2015 17:00 | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno |
21/01/2015 17:00 | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno |
29/11/2014 22:59 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno |
22/11/2014 22:59 | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram |
11/11/2014 01:00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Brno |
01/11/2014 22:59 | Brno | 0 - 1 | Synot Slovacko |
24/10/2014 22:59 | Vysocina Jihlava | 2 - 0 | Brno |
19/10/2014 01:15 | Brno | 1 - 3 | Sparta Praha |
31/01/2015 19:00 | MFK Ruzomberok | 5 - 1 | Zemplin Michalovce |
27/01/2015 21:00 | Mfk Lokomotiva Zvolen | 1 - 3 | MFK Ruzomberok |
24/01/2015 18:00 | Wisla Krakow | 2 - 1 | MFK Ruzomberok |
17/01/2015 17:00 | Mfk Karvina | 3 - 1 | MFK Ruzomberok |
29/11/2014 19:00 | MFK Kosice | 2 - 1 | MFK Ruzomberok |
22/11/2014 19:00 | Sport Podbrezova | 1 - 2 | MFK Ruzomberok |
08/11/2014 20:30 | MFK Ruzomberok | 0 - 0 | Spartak Trnava |
01/11/2014 00:30 | Trencin | 4 - 3 | MFK Ruzomberok |
27/10/2014 01:00 | MFK Ruzomberok | 1 - 2 | Slovan Bratislava |
19/10/2014 00:00 | DAC Dunajska Streda | 1 - 1 | MFK Ruzomberok |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 0 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove * | 0 - 0 | Brno | 0 | Hòa |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava * | 1 - 1 | Brno | 0.5 | Thắng |
29/11 | Séc | Hradec Kralove * | 2 - 1 | Brno | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Brno * | 1 - 0 | Marila Pribram | 0-0.5 | Thắng |
11/11 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 0 | Brno | 0.5 | Thắng |
01/11 | Séc | Brno * | 0 - 1 | Synot Slovacko | 0 | Thua |
24/10 | Séc | Vysocina Jihlava * | 2 - 0 | Brno | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Séc | Brno | 1 - 3 | Sparta Praha * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/01 | Giao Hữu | MFK Ruzomberok * | 5 - 1 | Zemplin Michalovce | 0-0.5 | Thắng |
27/01 | Giao Hữu | Mfk Lokomotiva Zvolen * | 1 - 3 | MFK Ruzomberok | 0 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Wisla Krakow * | 2 - 1 | MFK Ruzomberok | 1-1.5 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Mfk Karvina * | 3 - 1 | MFK Ruzomberok | 0 | Thua |
29/11 | Slovakia | MFK Kosice * | 2 - 1 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thua |
22/11 | Slovakia | Sport Podbrezova * | 1 - 2 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thắng |
08/11 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 0 - 0 | Spartak Trnava * | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Slovakia | Trencin * | 4 - 3 | MFK Ruzomberok | 1.5 | Thắng |
27/10 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 1 - 2 | Slovan Bratislava * | 0.5 | Thua |
19/10 | Slovakia | DAC Dunajska Streda * | 1 - 1 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno | 3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Séc | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram | 2.5 | Xỉu |
11/11 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Séc | Brno | 0 - 1 | Synot Slovacko | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Séc | Vysocina Jihlava | 2 - 0 | Brno | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Séc | Brno | 1 - 3 | Sparta Praha | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/01 | Giao Hữu | MFK Ruzomberok | 5 - 1 | Zemplin Michalovce | 2.5-3 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Mfk Lokomotiva Zvolen | 1 - 3 | MFK Ruzomberok | 3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Wisla Krakow | 2 - 1 | MFK Ruzomberok | 3 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Mfk Karvina | 3 - 1 | MFK Ruzomberok | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Slovakia | MFK Kosice | 2 - 1 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Tài |
22/11 | Slovakia | Sport Podbrezova | 1 - 2 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Tài |
08/11 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 0 - 0 | Spartak Trnava | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Slovakia | Trencin | 4 - 3 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Tài |
27/10 | Slovakia | MFK Ruzomberok | 1 - 2 | Slovan Bratislava | 2.5 | Tài |
19/10 | Slovakia | DAC Dunajska Streda | 1 - 1 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Xỉu |