Nhận định bóng đá Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ
20/10/2024 19:30 |
||
Belediye Derincespor |
Tỷ lệ Châu Á 0.75 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.38 : 3.1 : 2.8 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2 : 0.9 |
Somaspor |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Somaspor về tài.
Belediye Derincespor không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Belediye Derincespor thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Somaspor không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Somaspor không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Belediye Derincespor thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Belediye Derincespor không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Somaspor thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Somaspor thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Belediye Derincespor về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Belediye Derincespor về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Somaspor về tài 6/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Somaspor về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Somaspor (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/04/2024 | Belediye Derincespor vs Somaspor | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Belediye Derincespor (đội nhà) | Somaspor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/10 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Artvin Hopaspor | 1 - 3 | Belediye Derincespor * | 0.5 | Thắng |
05/10 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Belediye Derincespor * | 1 - 1 | Erbaaspor S | 0.25 | Thua |
22/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Belediye Derincespor | 1 - 5 | Aksarayspor * | 0.25 | Thua |
05/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karagumruk * | 3 - 1 | Belediye Derincespor | 1.75 | Thua |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Inegolspor * | 1 - 2 | Belediye Derincespor | 0.75 | Thắng |
12/06 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Belediye Derincespor * | 1 - 1 | Yeni Orduspor | 0 | Hòa |
16/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Hacettepe 1945 | 0 - 2 | Belediye Derincespor * | 0.5 | Thắng |
07/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Belediye Derincespor * | 8 - 0 | Sile Yildizspor | 1 | Thắng |
30/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Anadolu Selcukluspor | 0 - 1 | Belediye Derincespor * | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Belediye Derincespor * | 0 - 0 | Edirnespor Genclik | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/10 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Nazillispor | 1 - 5 | Somaspor * | 0.25 | Thắng |
06/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bandirmaspor * | 3 - 1 | Somaspor | 1 | Thua |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor * | 6 - 0 | Talasgucu Belediyespor | 1 | Thắng |
20/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor * | 3 - 2 | Afjet Afyonspor | 1 | Hòa |
16/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 3 - 5 | Somaspor | 0 | Thắng |
07/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor * | 2 - 0 | Nazillispor | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor * | 0 - 0 | Somaspor | 1 | Thắng |
09/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor * | 1 - 0 | Menemen Belediye Spor | 0.5 | Thắng |
29/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor | 2 - 1 | 24 Erzincanspor * | 0-0.5 | Thắng |
25/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Inegolspor * | 1 - 0 | Somaspor | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/10 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Artvin Hopaspor | 1 - 3 | Belediye Derincespor | 2.5 | Tài |
05/10 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Belediye Derincespor | 1 - 1 | Erbaaspor S | 2 | Tài |
22/09 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Belediye Derincespor | 1 - 5 | Aksarayspor | 2 | Tài |
05/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karagumruk | 3 - 1 | Belediye Derincespor | 2.5 | Tài |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Inegolspor | 1 - 2 | Belediye Derincespor | 2.5 | Tài |
12/06 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Belediye Derincespor | 1 - 1 | Yeni Orduspor | 2-2.5 | Xỉu |
16/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Hacettepe 1945 | 0 - 2 | Belediye Derincespor | 2 | Tài |
07/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Belediye Derincespor | 8 - 0 | Sile Yildizspor | 2-2.5 | Tài |
30/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Anadolu Selcukluspor | 0 - 1 | Belediye Derincespor | 2 | Xỉu |
23/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Belediye Derincespor | 0 - 0 | Edirnespor Genclik | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/10 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Nazillispor | 1 - 5 | Somaspor | 2.25 | Tài |
06/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bandirmaspor | 3 - 1 | Somaspor | 2.5 | Tài |
01/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor | 6 - 0 | Talasgucu Belediyespor | 2.5 | Tài |
20/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor | 3 - 2 | Afjet Afyonspor | 2.5 | Tài |
16/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 3 - 5 | Somaspor | 2.5 | Tài |
07/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor | 2 - 0 | Nazillispor | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor | 0 - 0 | Somaspor | 2.5-3 | Xỉu |
09/04 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor | 1 - 0 | Menemen Belediye Spor | 2-2.5 | Xỉu |
29/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Somaspor | 2 - 1 | 24 Erzincanspor | 2 | Tài |
25/03 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | Inegolspor | 1 - 0 | Somaspor | 2-2.5 | Xỉu |