Nhận định Giao Hữu 21/01/2015 19:00 | ||
![]() Belchatow | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/2 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.70 : 3.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() GKS Katowice |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/03/2014 18:30 | GKS Katowice | 2- 2 | Belchatow |
21/08/2013 22:59 | Belchatow | 5- 0 | GKS Katowice |
Tiêu chí thống kê | Belchatow (đội nhà) | GKS Katowice (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
17/01/2015 18:00 | Belchatow | 2 - 3 | Korona Kielce |
14/01/2015 20:00 | Belchatow | 0 - 1 | Mks Kluczbork |
13/12/2014 02:30 | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Belchatow |
06/12/2014 21:30 | Belchatow | 1 - 1 | Gornik Leczna |
30/11/2014 00:00 | Korona Kielce | 2 - 0 | Belchatow |
22/11/2014 02:30 | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa |
09/11/2014 00:00 | Belchatow | 1 - 1 | Cracovia Krakow |
04/11/2014 02:30 | Jagiellonia Bialystok | 0 - 1 | Belchatow |
30/10/2014 02:45 | Piast Gliwice | 5 - 0 | Belchatow |
24/10/2014 22:59 | Belchatow | 1 - 0 | Gornik Zabrze |
29/11/2014 22:59 | GKS Katowice | 1 - 0 | Miedz Legnica |
22/11/2014 20:45 | Widzew lodz | 1 - 1 | GKS Katowice |
16/11/2014 22:45 | Arka Gdynia | 2 - 1 | GKS Katowice |
08/11/2014 23:45 | GKS Katowice | 2 - 0 | GKS Tychy |
01/11/2014 00:00 | Sandecja | 1 - 0 | GKS Katowice |
25/10/2014 22:00 | GKS Katowice | 2 - 3 | Dolcan Zabki |
18/10/2014 19:45 | GKS Katowice | 2 - 1 | Olsztyn OKS 1945 |
11/10/2014 19:45 | Olimpia Grudziadz | 2 - 1 | GKS Katowice |
04/10/2014 21:00 | GKS Katowice | 1 - 1 | Chrobry Glogow |
29/09/2014 00:45 | Zaglebie Lubin | 1 - 0 | GKS Katowice |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 2 - 3 | Korona Kielce | 0.5 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | Belchatow * | 0 - 1 | Mks Kluczbork | 1-1.5 | Thua |
13/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 2 - 1 | Belchatow | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 1 | Gornik Leczna | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Ba Lan | Korona Kielce * | 2 - 0 | Belchatow | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa * | 0.5 | Thua |
09/11 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 1 | Cracovia Krakow | 0.5 | Thua |
04/11 | Ba Lan | Jagiellonia Bialystok * | 0 - 1 | Belchatow | 0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Piast Gliwice * | 5 - 0 | Belchatow | 0 | Thua |
24/10 | Ba Lan | Belchatow * | 1 - 0 | Gornik Zabrze | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice * | 1 - 0 | Miedz Legnica | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Ba Lan | Widzew lodz | 1 - 1 | GKS Katowice * | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Hạng 2 Ba Lan | Arka Gdynia * | 2 - 1 | GKS Katowice | 0-0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice * | 2 - 0 | GKS Tychy | 0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Ba Lan | Sandecja | 1 - 0 | GKS Katowice * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice * | 2 - 3 | Dolcan Zabki | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice * | 2 - 1 | Olsztyn OKS 1945 | 0 | Thắng |
11/10 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Grudziadz * | 2 - 1 | GKS Katowice | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice * | 1 - 1 | Chrobry Glogow | 0.5-1 | Thua |
29/09 | Hạng 2 Ba Lan | Zaglebie Lubin * | 1 - 0 | GKS Katowice | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/01 | Giao Hữu | Belchatow | 2 - 3 | Korona Kielce | 2.5-3 | Tài |
14/01 | Giao Hữu | Belchatow | 0 - 1 | Mks Kluczbork | 3 | Xỉu |
13/12 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 2 - 1 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 1 | Gornik Leczna | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Ba Lan | Korona Kielce | 2 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Ba Lan | Belchatow | 0 - 3 | Legia Warszawa | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 1 | Cracovia Krakow | 2 | Tài |
04/11 | Ba Lan | Jagiellonia Bialystok | 0 - 1 | Belchatow | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp Quốc Gia Ba Lan | Piast Gliwice | 5 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Tài |
24/10 | Ba Lan | Belchatow | 1 - 0 | Gornik Zabrze | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 1 - 0 | Miedz Legnica | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 2 Ba Lan | Widzew lodz | 1 - 1 | GKS Katowice | 2-2.5 | Xỉu |
16/11 | Hạng 2 Ba Lan | Arka Gdynia | 2 - 1 | GKS Katowice | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 2 - 0 | GKS Tychy | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Ba Lan | Sandecja | 1 - 0 | GKS Katowice | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 2 - 3 | Dolcan Zabki | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 2 - 1 | Olsztyn OKS 1945 | 2.5 | Tài |
11/10 | Hạng 2 Ba Lan | Olimpia Grudziadz | 2 - 1 | GKS Katowice | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice | 1 - 1 | Chrobry Glogow | 2.5 | Xỉu |
29/09 | Hạng 2 Ba Lan | Zaglebie Lubin | 1 - 0 | GKS Katowice | 2.5 | Xỉu |