Nhận định Việt Nam 17/01/2015 17:00 | ||
![]() Becamex Bình Dương | Tỷ lệ Châu Á 0.70 : 0:1 1/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.33 : 5.00 : 9.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 0.90 | ![]() Đà Nẵng |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
10/08/2014 17:00 | Becamex Bình Dương | 1- 1 | Đà Nẵng |
08/06/2014 17:00 | Becamex Bình Dương | 2- 1 | Đà Nẵng |
30/03/2014 16:30 | Đà Nẵng | 1- 3 | Becamex Bình Dương |
15/06/2013 16:30 | Đà Nẵng | 1- 1 | Becamex Bình Dương |
25/03/2013 16:30 | Đà Nẵng | 3- 2 | Becamex Bình Dương |
09/03/2013 17:00 | Becamex Bình Dương | 0- 2 | Đà Nẵng |
14/08/2011 16:00 | Becamex Bình Dương | 1- 1 | Đà Nẵng |
17/04/2011 16:00 | Đà Nẵng | 1- 1 | Becamex Bình Dương |
08/08/2010 15:30 | Đà Nẵng | 2- 2 | Becamex Bình Dương |
12/05/2010 16:00 | Đà Nẵng | 2- 2 | Becamex Bình Dương |
07/05/2010 15:30 | Becamex Bình Dương | 2- 0 | Đà Nẵng |
19/07/2009 16:00 | Becamex Bình Dương | 4- 1 | Đà Nẵng |
12/04/2009 16:30 | Đà Nẵng | 1- 1 | Becamex Bình Dương |
Tiêu chí thống kê | Becamex Bình Dương (đội nhà) | Đà Nẵng (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
10/01/2015 16:30 | Quảng Nam | 2 - 4 | Becamex Bình Dương |
04/01/2015 17:00 | Becamex Bình Dương | 6 - 1 | Đồng Tháp |
27/12/2014 16:00 | Becamex Bình Dương | 1 - 0 | Hải Phòng |
09/11/2014 18:00 | Becamex Bình Dương | 0 - 2 | Đồng Tâm Long An |
07/11/2014 18:15 | Becamex Bình Dương | 3 - 1 | BEC Tero Sasana |
17/08/2014 17:00 | Hải Phòng | 2 - 0 | Becamex Bình Dương |
10/08/2014 17:00 | Becamex Bình Dương | 1 - 1 | Đà Nẵng |
03/08/2014 17:00 | Đồng Tâm Long An | 1 - 3 | Becamex Bình Dương |
27/07/2014 17:00 | Quảng Nam | 1 - 3 | Becamex Bình Dương |
20/07/2014 16:00 | Becamex Bình Dương | 3 - 0 | An Giang |
11/01/2015 16:35 | Đà Nẵng | 1 - 2 | Sông Lam Nghệ An |
04/01/2015 16:00 | Thanh Hóa | 2 - 1 | Đà Nẵng |
26/12/2014 15:00 | Quảng Nam | 2 - 2 | Đà Nẵng |
14/11/2014 16:00 | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Đà Nẵng |
12/11/2014 18:00 | Đà Nẵng | 2 - 2 | Real Noroeste |
10/11/2014 18:00 | Đà Nẵng | 3 - 1 | Quảng Ninh |
08/11/2014 18:00 | Đà Nẵng | 0 - 0 | Ayeyawady United |
10/08/2014 17:00 | Becamex Bình Dương | 1 - 1 | Đà Nẵng |
03/08/2014 17:00 | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội T&T |
27/07/2014 17:00 | Đồng Nai | 2 - 1 | Đà Nẵng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Việt Nam | Quảng Nam | 2 - 4 | Becamex Bình Dương * | 0.5-1 | Thắng |
04/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 6 - 1 | Đồng Tháp | 1.5 | Thắng |
27/12 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương * | 1 - 0 | Hải Phòng | 1-1.5 | Thua |
09/11 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương * | 0 - 2 | Đồng Tâm Long An | 1 | Thua |
07/11 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương * | 3 - 1 | BEC Tero Sasana | 1 | Thắng |
17/08 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng | 2 - 0 | Becamex Bình Dương * | 1 | Thua |
10/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 1 - 1 | Đà Nẵng | 0.5-1 | Thua |
03/08 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 1 - 3 | Becamex Bình Dương * | 1.5 | Thắng |
27/07 | Việt Nam | Quảng Nam | 1 - 3 | Becamex Bình Dương * | 1-1.5 | Thắng |
20/07 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 3 - 0 | An Giang | 2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/01 | Việt Nam | Đà Nẵng * | 1 - 2 | Sông Lam Nghệ An | 0.5-1 | Thua |
04/01 | Việt Nam | Thanh Hóa * | 2 - 1 | Đà Nẵng | 0.5 | Thua |
26/12 | Giao Hữu | Quảng Nam * | 2 - 2 | Đà Nẵng | 0 | Hòa |
14/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Đà Nẵng * | 0.5 | Thua |
12/11 | Giao Hữu | Đà Nẵng * | 2 - 2 | Real Noroeste | 0 | Hòa |
10/11 | Giao Hữu | Đà Nẵng * | 3 - 1 | Quảng Ninh | 0.5 | Thắng |
08/11 | Giao Hữu | Đà Nẵng * | 0 - 0 | Ayeyawady United | 1.5-2 | Thua |
10/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 1 - 1 | Đà Nẵng | 0.5-1 | Thắng |
03/08 | Việt Nam | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội T&T * | 0.5 | Thắng |
27/07 | Việt Nam | Đồng Nai | 2 - 1 | Đà Nẵng * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Việt Nam | Quảng Nam | 2 - 4 | Becamex Bình Dương | 3-3.5 | Tài |
04/01 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 6 - 1 | Đồng Tháp | 3 | Tài |
27/12 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương | 1 - 0 | Hải Phòng | 3 | Xỉu |
09/11 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương | 0 - 2 | Đồng Tâm Long An | 3.5 | Xỉu |
07/11 | Giao Hữu | Becamex Bình Dương | 3 - 1 | BEC Tero Sasana | 3.5 | Tài |
17/08 | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng | 2 - 0 | Becamex Bình Dương | 3-3.5 | Xỉu |
10/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 1 - 1 | Đà Nẵng | 3-3.5 | Xỉu |
03/08 | Việt Nam | Đồng Tâm Long An | 1 - 3 | Becamex Bình Dương | 3.5 | Tài |
27/07 | Việt Nam | Quảng Nam | 1 - 3 | Becamex Bình Dương | 3.5 | Tài |
20/07 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 3 - 0 | An Giang | 3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/01 | Việt Nam | Đà Nẵng | 1 - 2 | Sông Lam Nghệ An | 3 | Tài |
04/01 | Việt Nam | Thanh Hóa | 2 - 1 | Đà Nẵng | 2.5-3 | Tài |
26/12 | Giao Hữu | Quảng Nam | 2 - 2 | Đà Nẵng | 2.5-3 | Tài |
14/11 | Giao Hữu | Đồng Tâm Long An | 2 - 1 | Đà Nẵng | 3 | Tài |
12/11 | Giao Hữu | Đà Nẵng | 2 - 2 | Real Noroeste | 3 | Tài |
10/11 | Giao Hữu | Đà Nẵng | 3 - 1 | Quảng Ninh | 3 | Tài |
08/11 | Giao Hữu | Đà Nẵng | 0 - 0 | Ayeyawady United | 3.5-4 | Xỉu |
10/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 1 - 1 | Đà Nẵng | 3-3.5 | Xỉu |
03/08 | Việt Nam | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội T&T | 3.5 | Xỉu |
27/07 | Việt Nam | Đồng Nai | 2 - 1 | Đà Nẵng | 2.5 | Tài |