Nhận định bóng đá Hạng 2 Đan Mạch 10/04/2023 19:00 | ||
![]() B93 Copenhagen | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.51 : 4.20 : 5.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 3 : 0.94 | ![]() HIK |
Chìa khóa: B93 Copenhagen thắng 7/8 trận đối đầu gần đây.
B93 Copenhagen thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà B93 Copenhagen thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
HIK không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách HIK không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
B93 Copenhagen thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà B93 Copenhagen thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
HIK không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách HIK không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, B93 Copenhagen về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu HIK về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, HIK về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: B93 Copenhagen (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/08/2022 | HIK vs B93 Copenhagen | 1-3 | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
04/06/2022 | HIK vs B93 Copenhagen | 2-2 | -0 | Hòa | 3 | Tài |
07/05/2022 | B93 Copenhagen vs HIK | 3-3 | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
06/11/2021 | B93 Copenhagen vs HIK | 1-4 | +0 | Thua | Tài | |
18/09/2021 | HIK vs B93 Copenhagen | 0-1 | -0 | Thắng | 3 | Xỉu |
03/08/2021 | HIK vs B93 Copenhagen | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02/2021 | B93 Copenhagen vs HIK | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
18/04/2015 | HIK vs B93 Copenhagen | 1-2 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/08/2014 | B93 Copenhagen vs HIK | 1-1 | +1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
05/06/2005 | B93 Copenhagen vs HIK | 0-5 | +0 | Thua | Tài | |
28/08/2004 | HIK vs B93 Copenhagen | 3-0 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | B93 Copenhagen (đội nhà) | HIK (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Kolding IF * | 2 - 1 | B93 Copenhagen | 0-0.5 | Thua |
25/03 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 1 - 3 | B93 Copenhagen * | 0.5 | Thắng |
04/03 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 4 | B93 Copenhagen * | 0.5-1 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | B93 Copenhagen * | 1 - 1 | Hillerod Fodbold | 0 | Hòa |
19/01 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 4 - 5 | Herfolge Boldklub Koge * | 0.5 | Thua |
29/11 | Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 2 | B93 Copenhagen | 0.5-1 | Thắng |
19/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF | 1 - 2 | B93 Copenhagen * | 1 | Hòa |
12/11 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen * | 3 - 1 | Skive IK | 0.5-1 | Thắng |
06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB * | 4 - 2 | B93 Copenhagen | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK * | 1 - 1 | BK Frem | 0.5 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK * | 1 - 0 | Roskilde | 0 | Thắng |
25/03 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK * | 0 - 2 | Brabrand IF | 0.5 | Thua |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Kolding IF * | 4 - 0 | HIK | 1 | Thua |
18/03 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 1 - 0 | Esbjerg FB * | 0.5-1 | Thắng |
11/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 0 - 1 | HIK | 0.5 | Thắng |
24/02 | Giao Hữu | Allerod | 6 - 0 | HIK * | 2 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | HIK | 1 - 3 | Nykobing Falster * | 0.5 | Thua |
19/11 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 1 - 3 | Aarhus Fremad * | 0.5-1 | Thua |
30/10 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 2 - 0 | HIK | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Kolding IF | 2 - 1 | B93 Copenhagen | 2.5-3 | Tài |
25/03 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 3-3.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 1 - 3 | B93 Copenhagen | 2.5-3 | Tài |
04/03 | Giao Hữu | BK Frem | 0 - 4 | B93 Copenhagen | 3-3.5 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 1 - 1 | Hillerod Fodbold | 3-3.5 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | B93 Copenhagen | 4 - 5 | Herfolge Boldklub Koge | 3-3.5 | Tài |
29/11 | Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | B93 Copenhagen | 3-3.5 | Xỉu |
19/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF | 1 - 2 | B93 Copenhagen | 3 | Tài |
12/11 | Hạng 2 Đan Mạch | B93 Copenhagen | 3 - 1 | Skive IK | 2.5-3 | Tài |
06/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB | 4 - 2 | B93 Copenhagen | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 1 - 1 | BK Frem | 2.5-3 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 1 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
25/03 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 0 - 2 | Brabrand IF | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Kolding IF | 4 - 0 | HIK | 2.5 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 1 - 0 | Esbjerg FB | 3 | Xỉu |
11/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 1 | HIK | 2.5-3 | Xỉu |
24/02 | Giao Hữu | Allerod | 6 - 0 | HIK | 4 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | HIK | 1 - 3 | Nykobing Falster | 3-3.5 | Tài |
19/11 | Hạng 2 Đan Mạch | HIK | 1 - 3 | Aarhus Fremad | 3 | Tài |
30/10 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 0 | HIK | 3-3.5 | Xỉu |